Định nghĩa của từ gouge

gougeverb

Gouge

/ɡaʊdʒ//ɡaʊdʒ/

Từ "gouge" có hai nghĩa riêng biệt, một là trong lĩnh vực kiến ​​trúc và một là liên quan đến bạo lực. Trong kiến ​​trúc, "gouge" dùng để chỉ một công cụ điêu khắc hoặc chạm khắc được sử dụng để loại bỏ một lượng lớn vật liệu. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "gouchen", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "goujeon", có nghĩa là "người học việc thợ mộc trẻ". Việc sử dụng "gouge" theo nghĩa này được cho là đã phát triển vào thế kỷ 14, trong phong trào kiến ​​trúc Gothic khi các tác phẩm chạm khắc phức tạp và thiết kế hoa văn trở nên phổ biến. Những tác phẩm chạm khắc này được tạo ra bằng nhiều loại công cụ khác nhau, trong đó "gouge" là một trong những thiết bị như vậy được các nghệ nhân lành nghề thời bấy giờ sử dụng. Ngược lại, cách diễn giải bạo lực hơn của "gouge" có nguồn gốc đen tối hơn nhiều. Vào đầu thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "goughen" được dùng để mô tả hành động bóp hoặc đào sâu ngón tay của mình vào da thịt của người khác, gây ra thương tích nghiêm trọng. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "gāgan", có nghĩa là "dig" hoặc "cày". Ý nghĩa của "gāgan" đã phát triển qua nhiều thế kỷ từ một thuật ngữ nông nghiệp đơn giản để chỉ một hành động nham hiểm hơn, có thể là do hình dạng giống móng vuốt khi ai đó đâm móng tay vào cơ thể của người khác. Tóm lại, mặc dù nguồn gốc của hai ý nghĩa này của "gouge" là khác nhau, nhưng cả hai đều có chung một gốc, vì cả hai đều liên quan đến việc loại bỏ hoặc đào bới thứ gì đó - cho dù đó là vật liệu trong kiến ​​trúc hay nạn nhân không may trong các tình huống bạo lực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum

meaningrânh máng; lỗ đục tròn

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt

type ngoại động từ

meaning((thường) : out) đục bằng, đục máng

meaningkhoét ra, moi ra, móc ra

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa dối, lừa đảo, lừa gạt (ai)

namespace

to make a hole or cut in something with a sharp object in a rough or violent way

tạo một lỗ hoặc cắt một cái gì đó bằng một vật sắc nhọn một cách thô bạo hoặc bạo lực

Ví dụ:
  • The lion's claws had gouged a wound in the horse's side.

    Móng vuốt của sư tử đã khoét một vết thương vào sườn ngựa.

  • He had gouged her cheek with a screwdriver.

    Anh ta đã khoét má cô bằng một chiếc tuốc nơ vít.

  • The thieves gouged out the expensive jewels from the antique statue with a sharp tool, causing significant damage to the artwork.

    Những tên trộm đã khoét những món đồ trang sức đắt tiền từ bức tượng cổ bằng một công cụ sắc nhọn, gây ra thiệt hại đáng kể cho tác phẩm nghệ thuật.

  • The hurricane ripped through the town, leaving trees with huge gouges in their trunks and branches strewn about.

    Cơn bão quét qua thị trấn, để lại những cái cây có vết lõm lớn trên thân và cành cây nằm rải rác khắp nơi.

  • The player's soccer cleats dug deep gouges into the grass, making it difficult for the other team to maintain control of the ball.

    Giày đá bóng của cầu thủ này đã tạo ra những vết lõm sâu trên cỏ, khiến đội kia khó có thể kiểm soát được bóng.

to force somebody to pay an unfairly high price for something; to raise prices unfairly

buộc ai đó phải trả giá cao một cách không công bằng cho một cái gì đó; tăng giá một cách không công bằng

Ví dụ:
  • Housing shortages permit landlords to gouge their renters.

    Tình trạng thiếu nhà ở cho phép chủ nhà moi tiền người thuê nhà.

Từ, cụm từ liên quan