Định nghĩa của từ golden ager

golden agernoun

tuổi vàng

/ˌɡəʊldən ˈeɪdʒə(r)//ˌɡəʊldən ˈeɪdʒər/

Thuật ngữ "golden ager" có nguồn gốc từ cuối những năm 1990 để mô tả nhóm nhân khẩu học gồm những cá nhân từ 50 tuổi trở lên được coi là thịnh vượng về mặt tài chính do tích lũy được tài sản và thu nhập khả dụng. Thuật ngữ "golden" được sử dụng vì nhóm tuổi này được coi là đã đạt đến giai đoạn trong cuộc đời mà họ có thể tận hưởng những lợi ích từ công sức lao động chăm chỉ và tiền tiết kiệm hưu trí của mình. Nó cũng được gọi là "cơn sóng thần bạc" vì số lượng lớn những người thuộc thế hệ bùng nổ dân số già đi vào giai đoạn nghỉ hưu, khiến nhóm nhân khẩu học này trở thành thị trường ngày càng hấp dẫn đối với các doanh nghiệp. Khi những người thuộc thế hệ bùng nổ dân số tiếp tục nghỉ hưu và sống lâu hơn, sức mua và ảnh hưởng của nhóm này đối với xã hội sẽ tiếp tục tăng lên, khiến thuật ngữ "golden ager" trở thành một khái niệm ngày càng quan trọng và có liên quan trong tiếp thị, kinh tế và các cuộc thảo luận xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • Many golden agers are embracing technology and learning to use smartphones, laptops, and other digital devices to stay connected with their loved ones and the world around them.

    Nhiều người thuộc thế hệ hoàng kim đang tận dụng công nghệ và học cách sử dụng điện thoại thông minh, máy tính xách tay và các thiết bị kỹ thuật số khác để giữ liên lạc với những người thân yêu và thế giới xung quanh.

  • The retirement community for golden agers features a state-of-the-art gym with everything from weights to treadmills, encouraging residents to maintain a healthy and active lifestyle.

    Cộng đồng hưu trí dành cho người cao tuổi có phòng tập thể dục hiện đại với đầy đủ mọi thứ từ tạ đến máy chạy bộ, khuyến khích cư dân duy trì lối sống lành mạnh và năng động.

  • In an effort to combat isolation and loneliness among golden agers, many senior centers and organizations provide opportunities for socializing and learning through activities such as clubs, classes, and group trips.

    Trong nỗ lực chống lại sự cô lập và cô đơn ở những người cao tuổi, nhiều trung tâm và tổ chức dành cho người cao tuổi cung cấp cơ hội giao lưu và học hỏi thông qua các hoạt động như câu lạc bộ, lớp học và các chuyến đi theo nhóm.

  • As more baby boomers enter their golden years, there is a growing demand for products and services designed to cater to the unique needs and preferences of this demographic, such as stylish and practical clothing, home healthcare equipment, and travel packages for seniors.

    Khi ngày càng nhiều thế hệ bùng nổ trẻ em bước vào độ tuổi vàng son, nhu cầu về các sản phẩm và dịch vụ được thiết kế để đáp ứng nhu cầu và sở thích riêng biệt của nhóm nhân khẩu này ngày càng tăng, chẳng hạn như quần áo thời trang và thiết thực, thiết bị chăm sóc sức khỏe tại nhà và các gói du lịch cho người cao tuổi.

  • Many golden agers are choosing to work part-time or pursue freelance or consulting work in retirement, as they have the skills and experience to offer and enjoy the financial and intellectual benefits of work.

    Nhiều người ở độ tuổi hoàng kim chọn làm việc bán thời gian hoặc theo đuổi công việc tự do hoặc tư vấn khi nghỉ hưu vì họ có đủ kỹ năng và kinh nghiệm để cống hiến và tận hưởng những lợi ích về tài chính và trí tuệ từ công việc.

  • The golden age of travel has arrived, with seniors taking adventures all over the world - from cultural explorations to exotic beach retreats - to learn new skills, explore new places, and meet new people.

    Thời đại hoàng kim của du lịch đã đến, khi người cao tuổi tham gia các cuộc phiêu lưu khắp thế giới - từ khám phá văn hóa đến nghỉ dưỡng trên bãi biển kỳ lạ - để học các kỹ năng mới, khám phá những địa điểm mới và gặp gỡ những người mới.

  • Many golden agers are embracing spirituality and finding peace and contentment through meditation, prayer, and other traditions that help them connect with their beliefs and sense of purpose.

    Nhiều người ở độ tuổi hoàng kim đang theo đuổi tâm linh và tìm thấy sự bình yên và mãn nguyện thông qua thiền định, cầu nguyện và các truyền thống khác giúp họ kết nối với niềm tin và mục đích sống của mình.

  • Golden agers are increasingly turning to natural and holistic remedies to manage their health and wellness, with a focus on prevention, balance, and self-care.

    Những người thuộc thế hệ vàng ngày càng chuyển sang sử dụng các biện pháp khắc phục tự nhiên và toàn diện để quản lý sức khỏe và thể chất của mình, tập trung vào việc phòng ngừa, cân bằng và tự chăm sóc.

  • Families are finding new ways to connect with their golden aged loved ones, from video chats and Facetime to social media, remote care technology, and virtual reality tours of faraway places.

    Các gia đình đang tìm ra những cách mới để kết nối với những người thân yêu đã lớn tuổi của mình, từ trò chuyện video và Facetime đến mạng xã hội, công nghệ chăm sóc từ xa và các chuyến tham quan thực tế ảo đến những nơi xa xôi.

  • The golden years are a time of adventure, discovery, and possibilities - a time to learn, grow, and explore - a time to embrace life with gusto and vigor, and to inspire others to do the same.

    Những năm tháng vàng son là thời gian của phiêu lưu, khám phá và cơ hội - thời gian để học hỏi, phát triển và khám phá - thời gian để đón nhận cuộc sống với sự hăng hái và mạnh mẽ, và truyền cảm hứng cho những người khác làm như vậy.

Từ, cụm từ liên quan