danh từ
ánh sáng rực rỡ
the red glow of the setting sun: ánh sáng đỏ rực của mặt trời lặn
sức nóng rực
summer's scorching glow: cái nóng như thiểu như đốt của mùa hè
nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh)
face glowed with anger: nét mặt bừng bừng giận dữ
nội động từ
rực sáng, bừng sáng
the red glow of the setting sun: ánh sáng đỏ rực của mặt trời lặn
nóng rực
summer's scorching glow: cái nóng như thiểu như đốt của mùa hè
đỏ bừng (mặt vì thẹn), bừng bừng, nóng bừng, rực lên
face glowed with anger: nét mặt bừng bừng giận dữ