Định nghĩa của từ light stick

light sticknoun

gậy phát sáng

/ˈlaɪt stɪk//ˈlaɪt stɪk/

Nguồn gốc của thuật ngữ "light stick" có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1980 tại Nhật Bản, nơi chúng lần đầu tiên được giới thiệu như một công cụ quảng cáo cho các sự kiện âm nhạc đại chúng. Tại các buổi hòa nhạc này, các nghệ sĩ biểu diễn sẽ phát những que nhựa mỏng, dài cho khán giả, có thể bẻ gãy để lộ phần bên trong phát sáng. Những que này, còn được gọi là "chasers" hoặc "que phát sáng", ban đầu được thiết kế để tạo hiệu ứng ánh sáng trong các buổi biểu diễn trực tiếp, do đó có thuật ngữ "light stick." Việc sử dụng que phát sáng nhanh chóng được những người đi xem hòa nhạc ưa chuộng và trở thành một xu hướng phổ biến trong văn hóa châu Á, cuối cùng cũng lan sang các nước phương Tây. Ngày nay, que phát sáng thường được sử dụng tại các buổi hòa nhạc, sự kiện thể thao, hộp đêm và các cuộc tụ họp quy mô lớn khác để tạo ra bầu không khí lễ hội và tràn đầy năng lượng. Chúng cũng đã trở thành một phụ kiện phổ biến cho mục đích cosplay và mỹ phẩm, nhờ vào sự đa dạng về màu sắc và kiểu dáng.

namespace
Ví dụ:
  • She twirled her glow-in-the-dark light stick in the air as she danced alongside her friends at the music festival.

    Cô ấy xoay chiếc gậy phát sáng trong bóng tối của mình trên không trung khi nhảy cùng bạn bè tại lễ hội âm nhạc.

  • The concert venue was filled with pulsating beats and hordes of fans waving their light sticks in the rhythm.

    Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc tràn ngập những giai điệu sôi động và hàng loạt người hâm mộ vẫy gậy phát sáng theo nhịp điệu.

  • The kids enthusiastically shook their light sticks in unison during the spectacular light show at the carnival.

    Những đứa trẻ nhiệt tình lắc gậy phát sáng cùng lúc trong chương trình trình diễn ánh sáng ngoạn mục tại lễ hội.

  • I bought a sleek and compact light stick with a color-changing feature for my weekend camping trip.

    Tôi đã mua một chiếc gậy phát sáng nhỏ gọn và đẹp mắt có chức năng đổi màu cho chuyến cắm trại cuối tuần của mình.

  • As we walked through the dark alleyways, the light sticks illuminated our path and kept us safe from any possible dangers.

    Khi chúng tôi đi qua những con hẻm tối tăm, những cây đèn phát sáng chiếu sáng đường đi và bảo vệ chúng tôi khỏi mọi nguy hiểm có thể xảy ra.

  • The bartender handed the group of friends a basket full of light sticks for their table to create a festive and lively atmosphere.

    Người pha chế trao cho nhóm bạn một giỏ đầy que phát sáng để tạo nên bầu không khí lễ hội và sôi động.

  • The festival-goers proudly wore their light sticks on their wrists, making them stand out in the sea of people.

    Những người tham dự lễ hội tự hào đeo gậy phát sáng trên cổ tay, khiến họ nổi bật giữa biển người.

  • At the airshow, the crowd enthusiastically held up their light sticks in synchronization with the dazzling light displays of the planes flying overhead.

    Tại buổi trình diễn hàng không, đám đông nhiệt tình giơ gậy phát sáng theo màn trình diễn ánh sáng rực rỡ của những chiếc máy bay bay trên cao.

  • The waving of light sticks by the audience during the sing-along session added a magical touch to the music concert.

    Việc khán giả vẫy những cây gậy phát sáng trong buổi ca hát đã tạo nên nét kỳ diệu cho buổi hòa nhạc.

  • The light sticks were an essential item in the list of our backpacks during the camping trip, as the sun goes down earlier in the mountains and we didn't want to trip in the dark.

    Gậy phát sáng là vật dụng thiết yếu trong danh sách ba lô của chúng tôi trong chuyến cắm trại, vì mặt trời lặn sớm hơn ở vùng núi và chúng tôi không muốn vấp ngã trong bóng tối.

Từ, cụm từ liên quan

All matches