Định nghĩa của từ glee club

glee clubnoun

câu lạc bộ hát thánh ca

/ˈɡliː klʌb//ˈɡliː klʌb/

Thuật ngữ "glee club" lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 19 tại Anh, vào thời điểm nhạc hợp xướng đang được hồi sinh đáng kể. Từ "glee" trong bối cảnh này ám chỉ một loại sáng tác âm nhạc, thường được hát theo hòa âm bốn bè, có giọng hát không lời thay vì lời. Về bản chất, hát hợp xướng là mô hình tinh tế về âm nhạc dành cho các ca đoàn vào thời đó. Khi hát hợp xướng ngày càng phổ biến, các câu lạc bộ hát hợp xướng cũng phát triển theo, thường bao gồm các ca sĩ nghiệp dư tụ tập thường xuyên để tập luyện và biểu diễn hợp xướng. Câu lạc bộ hát hợp xướng có tổ chức đầu tiên được thành lập vào năm 1837 tại Cao đẳng Trinity ở Cambridge, Anh và truyền thống này nhanh chóng lan rộng sang các trường đại học và cao đẳng khác trên khắp cả nước. Các câu lạc bộ này tập hợp sinh viên từ nhiều nền tảng khác nhau, tạo ra không gian để giao lưu, kết bạn và giáo dục âm nhạc. Khái niệm về câu lạc bộ hát hợp xướng cuối cùng đã du nhập vào Hoa Kỳ, nơi nó trở nên phổ biến rộng rãi vào cuối thế kỷ 19. Những câu lạc bộ này, thường liên quan đến các trường trung học, cao đẳng và đại học, đã trở thành một phần quan trọng của nền văn hóa âm nhạc Mỹ, đặt nền tảng cho sự hình thành của một số nhóm hợp xướng nổi tiếng và đóng vai trò là nơi đào tạo quan trọng cho các nhạc sĩ đầy tham vọng. Do đó, từ "glee club" đã trở thành hiện thân của sự kết hợp độc đáo giữa nghệ thuật âm nhạc, sự xuất sắc trong học tập và tình bạn xã hội vẫn tiếp tục cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • Jenny joined her high school's glee club and has been singing her heart out at every practice and performance since.

    Jenny đã tham gia câu lạc bộ ca hát của trường trung học và đã hát hết mình trong mọi buổi tập và buổi biểu diễn kể từ đó.

  • The glee club's director, Mr. Smith, is known for his infectious enthusiasm and encourages each member to reach their full potential.

    Giám đốc câu lạc bộ hát, ông Smith, nổi tiếng với sự nhiệt tình và khuyến khích mỗi thành viên phát huy hết tiềm năng của mình.

  • The glee club's annual holiday concert drew a packed audience as they performed a medley of classic carols and modern hits.

    Buổi hòa nhạc thường niên của câu lạc bộ hát thánh ca thu hút đông đảo khán giả khi họ biểu diễn liên khúc các bài hát mừng cổ điển và các bản hit hiện đại.

  • The glee club's latest performance left the audience in awe as they harmonized flawlessly and danced in perfect unison.

    Buổi biểu diễn mới nhất của câu lạc bộ hát đã khiến khán giả vô cùng kinh ngạc khi họ hòa giọng một cách hoàn hảo và nhảy đồng đều.

  • Anne has been a member of the glee club for three years and has since developed a deep love for music and the energy of performing.

    Anne đã là thành viên của câu lạc bộ hát trong ba năm và từ đó đã phát triển tình yêu sâu sắc với âm nhạc và năng lượng biểu diễn.

  • The glee club's practice space is often filled with the sounds of laughter, giggles, and the occasional off-key note.

    Không gian luyện tập của câu lạc bộ hát thánh ca thường tràn ngập tiếng cười, tiếng khúc khích và thỉnh thoảng là những nốt nhạc lạc điệu.

  • The glee club's tour to perform in Europe was a remarkable cultural experience as they learned new songs and dances from different parts of the world.

    Chuyến lưu diễn của câu lạc bộ hát thánh ca tại Châu Âu là một trải nghiệm văn hóa đáng chú ý khi họ được học những bài hát và điệu nhảy mới từ nhiều nơi khác nhau trên thế giới.

  • At the glee club's annual gala, the members displayed their vocal versatility by singing pop, jazz, and Broadway showtunes.

    Tại buổi tiệc thường niên của câu lạc bộ hát, các thành viên đã thể hiện khả năng thanh nhạc linh hoạt của mình bằng cách hát nhạc pop, nhạc jazz và nhạc kịch Broadway.

  • Every message board and post about the glee club reveals widespread adoration and admiration for their exceptional talent.

    Mọi diễn đàn và bài đăng về câu lạc bộ hát đều thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn thờ rộng rãi đối với tài năng đặc biệt của họ.

  • The glee club's collaboration with the school's dance troupe for the commencement ceremony left a lasting impression on the audience.

    Sự hợp tác của câu lạc bộ ca hát với đoàn múa của trường trong lễ tốt nghiệp đã để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả.

Từ, cụm từ liên quan