Định nghĩa của từ glazier

glaziernoun

thợ lắp kính

/ˈɡleɪziə(r)//ˈɡleɪʒər/

Từ "glazier" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "glacier", có nghĩa là "người làm thủy tinh". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "glaciarius", có nghĩa là "người làm đá" hoặc "người làm việc với đá". Mối liên hệ giữa đá và thủy tinh có vẻ lạ, nhưng nó phản ánh sự hiểu biết cổ xưa về thủy tinh là "chất lỏng đông lạnh". Theo thời gian, thuật ngữ "glacier" đã phát triển thành "glazier," cụ thể là ám chỉ người làm việc với thủy tinh trong bối cảnh xây dựng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthợ lắp kính

meaningthợ tráng men (đồ gốm)

namespace
Ví dụ:
  • Yesterday, I hired a glazier to replace the broken window in my bedroom.

    Hôm qua, tôi đã thuê một thợ lắp kính để thay cửa sổ bị hỏng trong phòng ngủ của tôi.

  • The glazier was able to install a new safety glass for my front door within a few hours.

    Thợ lắp kính đã có thể lắp kính an toàn mới cho cửa trước nhà tôi chỉ trong vòng vài giờ.

  • After the glazier fixed the cracked windowpane in my living room, the room felt warmer and cozier.

    Sau khi thợ lắp kính sửa xong ô cửa sổ bị nứt ở phòng khách, căn phòng trở nên ấm áp và thoải mái hơn.

  • The glazier recommended using a special coating on my windows to reduce energy costs and improve insulation.

    Thợ lắp kính khuyên tôi nên sử dụng lớp phủ đặc biệt cho cửa sổ để giảm chi phí năng lượng và cải thiện khả năng cách nhiệt.

  • The glazier arrived promptly, repaired the shattered glass, and cleaned up the area without any mess.

    Người thợ lắp kính đã đến đúng giờ, sửa lại những mảnh kính vỡ và dọn dẹp khu vực mà không làm bừa bộn gì.

  • The glazier not only replaced the damaged glass, but also suggested some additional security measures to prevent future breakages.

    Người thợ lắp kính không chỉ thay thế tấm kính bị hỏng mà còn đề xuất một số biện pháp an ninh bổ sung để ngăn ngừa tình trạng vỡ kính trong tương lai.

  • The glazier's price for the window repair was quite reasonable, and I was happy with the service provided.

    Giá sửa cửa sổ của thợ lắp kính khá hợp lý và tôi hài lòng với dịch vụ được cung cấp.

  • As a glazier, my neighbor regularly receives requests to fix windows and doors for his clients, earning him a steady income.

    Là thợ lắp kính, người hàng xóm của tôi thường xuyên nhận được yêu cầu sửa cửa sổ và cửa ra vào cho khách hàng, giúp anh có được thu nhập ổn định.

  • After consulting with a glazier, my father decided to add some decorative glass accents to his kitchen windows to improve the aesthetic appeal.

    Sau khi tham khảo ý kiến ​​của thợ lắp kính, bố tôi quyết định thêm một số điểm nhấn bằng kính trang trí vào cửa sổ bếp để tăng tính thẩm mỹ.

  • The glazier expertly repaired the fractured window at my friend's house, assuring her that it was now safer and more secure than before.

    Người thợ lắp kính đã khéo léo sửa lại cửa sổ bị vỡ ở nhà bạn tôi, đảm bảo với cô ấy rằng bây giờ nó an toàn và chắc chắn hơn trước.