Định nghĩa của từ double glazing

double glazingnoun

kính hai lớp

/ˌdʌbl ˈɡleɪzɪŋ//ˌdʌbl ˈɡleɪzɪŋ/

Thuật ngữ "double glazing" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào cuối những năm 1960 như một giải pháp để giải quyết các mối quan ngại về hiệu quả năng lượng trong ngành xây dựng. Thuật ngữ này đề cập đến quá trình lắp đặt hai tấm kính trong một khung có khoảng không khí ngăn cách hoặc khoang chứa khí, cách nhiệt cửa sổ và giảm sự truyền nhiệt. "Kép" trong bối cảnh này ngụ ý rằng có hai tấm kính, trong khi cửa sổ truyền thống chỉ sử dụng một tấm kính, dẫn đến mất nhiệt đáng kể trong những tháng lạnh hơn. Việc áp dụng công nghệ kính hai lớp ở Vương quốc Anh đã giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng, lượng khí thải carbon và các chi phí liên quan, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho cả chủ nhà và nhà phát triển bất động sản.

namespace
Ví dụ:
  • The new windows in our home are double glazed, providing excellent insulation and reducing our energy bills.

    Cửa sổ mới trong nhà chúng tôi được lắp kính hai lớp, có khả năng cách nhiệt tuyệt vời và giúp giảm hóa đơn tiền điện.

  • Our double glazed windows have significantly reduced the amount of outside noise entering our home, making it much more peaceful.

    Cửa sổ kính hai lớp của chúng tôi đã giảm đáng kể lượng tiếng ồn bên ngoài vào nhà, giúp ngôi nhà trở nên yên tĩnh hơn nhiều.

  • The double glazing in our conservatory has made it a comfortable space to spend time in, even during colder months.

    Kính hai lớp trong nhà kính của chúng tôi đã biến nơi này thành không gian thoải mái để thư giãn, ngay cả trong những tháng lạnh.

  • After installing double glazing, we have noticed a significant improvement in the temperature of our home, particularly during winter.

    Sau khi lắp kính hai lớp, chúng tôi nhận thấy nhiệt độ trong nhà cải thiện đáng kể, đặc biệt là vào mùa đông.

  • Double glazed windows are a great investment for homeowners as they increase the value of the property and lower running costs.

    Cửa sổ kính hai lớp là khoản đầu tư tuyệt vời cho chủ nhà vì chúng làm tăng giá trị bất động sản và giảm chi phí vận hành.

  • Our double glazed windows are the envy of our neighbors due to their sleek design and high-tech features.

    Cửa sổ kính hai lớp của chúng tôi khiến hàng xóm phải ghen tị vì thiết kế đẹp mắt và tính năng công nghệ cao.

  • The installation of double glazing in our home was a straightforward process that did not disrupt our daily routines for long.

    Việc lắp đặt kính hai lớp trong nhà của chúng tôi là một quá trình đơn giản và không làm gián đoạn thói quen hàng ngày của chúng tôi lâu.

  • The double glazing in our new build home came as standard and has exceeded our expectations regarding thermal efficiency.

    Hệ thống kính hai lớp trong ngôi nhà mới xây của chúng tôi đạt tiêu chuẩn và đã vượt quá mong đợi của chúng tôi về hiệu quả cách nhiệt.

  • Double glazed windows protect your home from intruders due to their durability and high-quality locking systems, making them a popular choice for home security.

    Cửa sổ kính hai lớp bảo vệ ngôi nhà của bạn khỏi những kẻ xâm nhập nhờ độ bền và hệ thống khóa chất lượng cao, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho an ninh gia đình.

  • The glazing in our windows is double, meaning we have fewer issues with condensation and misting as seen in traditional single-glazed windows.

    Cửa sổ của chúng tôi có lớp kính đôi, nghĩa là chúng tôi ít gặp vấn đề về ngưng tụ hơi nước và sương mù hơn so với cửa sổ kính đơn truyền thống.

Từ, cụm từ liên quan