Định nghĩa của từ glass fibre

glass fibrenoun

sợi thủy tinh

/ˌɡlɑːs ˈfaɪbə(r)//ˌɡlæs ˈfaɪbər/

Thuật ngữ "sợi thủy tinh" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, là kết quả của những khám phá khoa học liên quan đến kỹ thuật nấu chảy thủy tinh và kéo sợi. Năm 1932, Tiến sĩ Dale Kent Evans, một nhà hóa học tại Công ty Kính Owens-Illinois, đã nghĩ ra một phương pháp để tạo ra sợi thủy tinh từ thủy tinh nóng chảy. Quy trình này bao gồm việc thổi không khí vào dòng thủy tinh nóng chảy và kéo sợi thành sợi. Ban đầu, ứng dụng của sợi thủy tinh chỉ giới hạn ở nhựa gia cố và dây điện cách điện. Năm 1935, DuPont giới thiệu vật liệu cách nhiệt bằng sợi thủy tinh, nhanh chóng trở nên phổ biến, chủ yếu là do giá trị cách nhiệt cao và khả năng chống hư hỏng do hóa chất và hỏa hoạn. Trong nhiều năm, sợi thủy tinh đã được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp, chẳng hạn như xây dựng, sản xuất ô tô, hàng không vũ trụ và công nghệ y tế. Quy trình sản xuất công nghệ cao, được gọi là kéo sợi nóng chảy, bao gồm việc nấu chảy silica nguyên chất ở nhiệt độ cực cao, sau đó bổ sung oxit bo và các hóa chất khác để cải thiện độ bền, độ mềm dẻo và độ bền của vật liệu. Tóm lại, "sợi thủy tinh" là vật liệu tổng hợp được tạo ra thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi thủy tinh, được Tiến sĩ Dale Kent Evans phát hiện vào những năm 1930 và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do những đặc tính độc đáo của nó.

namespace

a very thin thread of glass

một sợi thủy tinh rất mỏng

a strong light material made from glass fibres and plastic, used for making boats, etc.

một loại vật liệu nhẹ, bền được làm từ sợi thủy tinh và nhựa, được dùng để làm thuyền, v.v.

Ví dụ:
  • a boat made of glass fibre

    một chiếc thuyền làm bằng sợi thủy tinh

Từ, cụm từ liên quan