Định nghĩa của từ thymus

thymusnoun

tuyến ức

/ˈθaɪməs//ˈθaɪməs/

Từ "thymus" có nguồn gốc từ y học Hy Lạp cổ đại. Bác sĩ người Hy Lạp Galen (129-216 CN) đã sử dụng thuật ngữ "θυμος" (thymos) để mô tả cơ quan nằm sau xương ức, mà ông tin rằng có chức năng sản xuất "thymos" hoặc "aroma" của cơ thể. Thuật ngữ "thymos" cũng được sử dụng trong triết học Hy Lạp để mô tả nguyên lý hoạt động hoặc linh hồn của một cá nhân. Vào thế kỷ 16, nhà giải phẫu học Andreas Vesalius đã đổi tên cơ quan này thành "thymus gland" để phản ánh vai trò của nó trong việc sản xuất chất tiết sữa trong mô vú của các bà mẹ đang cho con bú. Ngày nay, tuyến ức được công nhận là một cơ quan quan trọng có chức năng sản xuất các tế bào miễn dịch gọi là tế bào lympho T, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật. Mặc dù có sự thay đổi về nghĩa, từ "thymus" vẫn giữ nguyên nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại.

Tóm Tắt

type tính từ sở hữu

meaning(trước nguyên âm thine) (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi

namespace
Ví dụ:
  • The immune system relies heavily on the thymus to produce mature T cells that can effectively fight off infections and diseases.

    Hệ thống miễn dịch phụ thuộc rất nhiều vào tuyến ức để sản xuất tế bào T trưởng thành có khả năng chống lại nhiễm trùng và bệnh tật một cách hiệu quả.

  • Researchers have discovered that as we age, the size of the thymus shrinks, resulting in a decreased ability to produce new T cells.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng khi chúng ta già đi, kích thước của tuyến ức sẽ co lại, dẫn đến khả năng sản xuất tế bào T mới giảm đi.

  • Some medications used to treat autoimmune disorders like rheumatoid arthritis can also suppress the activity of the thymus, which can have negative consequences on the immune system.

    Một số loại thuốc dùng để điều trị các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp cũng có thể ức chế hoạt động của tuyến ức, từ đó gây ra hậu quả tiêu cực cho hệ thống miễn dịch.

  • The thymus plays a significant role in the development of the immune system during childhood, but its function decreases significantly in adulthood.

    Tuyến ức đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của hệ thống miễn dịch trong thời thơ ấu, nhưng chức năng của nó giảm đáng kể ở tuổi trưởng thành.

  • Because the thymus is responsible for generating various immune cells, it is an essential target for cancer treatments that aim to eliminate diseased cells.

    Vì tuyến ức có chức năng sản sinh ra nhiều tế bào miễn dịch khác nhau nên đây là mục tiêu quan trọng của các phương pháp điều trị ung thư nhằm loại bỏ các tế bào bệnh.

  • A study found that the thymus can regenerate some of its tissue in adults, offering renewed hope for restoring its function and improving the immune system's performance.

    Một nghiên cứu đã phát hiện ra rằng tuyến ức có thể tái tạo một số mô ở người trưởng thành, mang lại hy vọng mới về việc phục hồi chức năng của tuyến ức và cải thiện hiệu suất của hệ thống miễn dịch.

  • The hormone thymosin, produced by the thymus, is being investigated as a potential therapy for diseases affecting the immune system, such as HIV and cancer.

    Hormone thymosin, được tuyến ức sản xuất, đang được nghiên cứu như một liệu pháp tiềm năng cho các bệnh ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch, chẳng hạn như HIV và ung thư.

  • Researchers have identified several genetic mutations that affect the development and function of the thymus, leading to immune system disorders like SCID-X1.

    Các nhà nghiên cứu đã xác định được một số đột biến gen ảnh hưởng đến sự phát triển và chức năng của tuyến ức, dẫn đến các rối loạn hệ thống miễn dịch như SCID-X1.

  • As a result of the thymus's location in the chest, near the heart and lungs, its activity is affected by factors such as heart disease, respiratory infections, and smoking.

    Do vị trí của tuyến ức trong ngực, gần tim và phổi nên hoạt động của tuyến ức bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như bệnh tim, nhiễm trùng đường hô hấp và hút thuốc.

  • Interestingly, recent studies have suggested that the thymus may play a role in regulating other bodily functions beyond the immune system, such as metabolism and cognition.

    Điều thú vị là các nghiên cứu gần đây cho thấy tuyến ức có thể đóng vai trò điều chỉnh các chức năng khác của cơ thể ngoài hệ thống miễn dịch, chẳng hạn như quá trình trao đổi chất và nhận thức.