Định nghĩa của từ lymph node

lymph nodenoun

hạch bạch huyết

/ˈlɪmf nəʊd//ˈlɪmf nəʊd/

Thuật ngữ "lymph node" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "nūdus", có nghĩa là trần trụi hoặc không có gì. Trong thời Trung cổ, các bác sĩ nhận thấy rằng một số vùng nhất định trên cơ thể, nơi các mạch bạch huyết hội tụ, có vẻ nhẵn và trắng, gần giống như đầu trọc. Để phân biệt các cấu trúc này với các vùng có lông gần đó, các bác sĩ bắt đầu gọi chúng là "nūdī lymphoae", có nghĩa là bạch huyết trần. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "lymph node,", một mô tả ngắn gọn và chính xác hơn về mặt giải phẫu cho các cơ quan quan trọng của hệ thống miễn dịch này. Các hạch bạch huyết đóng vai trò là các trạm lọc dịch bạch huyết, chứa các tế bào đặc biệt, chẳng hạn như tế bào lympho, giúp loại bỏ các tác nhân gây bệnh xâm nhập và các chất lạ. Ý nghĩa thực tế của chúng được phản ánh trong thuật ngữ y khoa thông thường, trong đó tình trạng sưng hoặc to của các hạch bạch huyết, hay bệnh hạch bạch huyết, thường là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc bệnh tật.

namespace
Ví dụ:
  • The doctor ordered a series of tests, including an examination of the patient's lymph nodes in the neck, armpit, and groin.

    Bác sĩ yêu cầu thực hiện một loạt các xét nghiệm, bao gồm kiểm tra các hạch bạch huyết ở cổ, nách và bẹn của bệnh nhân.

  • The biopsy revealed that the lymph node had been affected by cancer, indicating a potential spread of the disease.

    Kết quả sinh thiết cho thấy hạch bạch huyết đã bị ung thư, cho thấy khả năng bệnh đã di căn.

  • The lymph nodes in the underarm region of the body, also known as axillary lymph nodes, are commonly examined during breast cancer screening.

    Các hạch bạch huyết ở vùng dưới cánh tay, còn được gọi là hạch bạch huyết nách, thường được kiểm tra trong quá trình tầm soát ung thư vú.

  • Some diseases, such as tuberculosis, cause enlargement of the lymph nodes, which can lead to painful swelling in the affected area.

    Một số bệnh, chẳng hạn như bệnh lao, có thể gây sưng hạch bạch huyết, dẫn đến sưng đau ở vùng bị ảnh hưởng.

  • The lymphatic system, of which lymph nodes are a part, helps to filter bacteria and viruses from the body.

    Hệ thống bạch huyết, trong đó có các hạch bạch huyết, giúp lọc vi khuẩn và vi-rút ra khỏi cơ thể.

  • After a flu shot, it's common to experience slight swelling in the lymph nodes, as the immune system is activated to fight off any potential infection.

    Sau khi tiêm phòng cúm, bạn thường thấy hạch bạch huyết hơi sưng nhẹ vì hệ thống miễn dịch được kích hoạt để chống lại mọi nguy cơ nhiễm trùng.

  • During a physical examination, the doctor may inspect the lymph nodes in the neck and behind the ears, looking for any signs of enlargement or tenderness.

    Trong quá trình khám sức khỏe, bác sĩ có thể kiểm tra các hạch bạch huyết ở cổ và sau tai để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu sưng to hoặc đau nào.

  • When cancer cells spread to the lymph nodes, it can indicate that the disease has advanced to a more serious stage.

    Khi tế bào ung thư di căn đến các hạch bạch huyết, điều này có thể chỉ ra rằng bệnh đã tiến triển đến giai đoạn nghiêm trọng hơn.

  • In lymphoma, cancerous cells develop in the lymph nodes, causing swelling and eventually impairing the function of the immune system.

    Ở bệnh u lympho, các tế bào ung thư phát triển trong các hạch bạch huyết, gây sưng và cuối cùng làm suy yếu chức năng của hệ thống miễn dịch.

  • Following surgery to remove lymph nodes, such as in cases of melanoma or breast cancer, the patient may experience lymphedema, a swelling of the affected limb due to fluid accumulation.

    Sau phẫu thuật cắt bỏ hạch bạch huyết, chẳng hạn như trong trường hợp ung thư hắc tố hoặc ung thư vú, bệnh nhân có thể bị phù bạch huyết, tức là sưng ở chi bị ảnh hưởng do tích tụ dịch.

Từ, cụm từ liên quan

All matches