Định nghĩa của từ gippy tummy

gippy tummynoun

bụng gippy

/ˌdʒɪpi ˈtʌmi//ˌdʒɪpi ˈtʌmi/

Thuật ngữ "gippy tummy" là một cách diễn đạt không chính thức và thông tục thường được sử dụng ở Úc và New Zealand để mô tả các triệu chứng của bệnh viêm dạ dày ruột. Viêm dạ dày ruột là một bệnh nhiễm trùng đường ruột do vi-rút, vi khuẩn hoặc ký sinh trùng gây ra, dẫn đến tình trạng viêm, tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn và nôn. Nguồn gốc của từ này không rõ ràng, mặc dù có một số giả thuyết. Một số người cho rằng nó là sự kết hợp của "GI" (từ dụng cụ dạ dày hoặc đường tiêu hóa) và "dap" (viết tắt của tiêu chảy và ho gà cấp tính), tạo thành "gippy". Một quan niệm khác là "gippy" ám chỉ tác dụng gây buồn nôn của vi khuẩn Campylobacter jejuni, thường liên quan đến bệnh viêm dạ dày ruột, trên dạ dày (jejuni) và được tìm thấy ở gà (gippsland là một vùng ở Victoria, Úc, nổi tiếng với nghề chăn nuôi gia cầm). Cuối cùng, nguồn gốc của thuật ngữ này vẫn là vấn đề gây tranh cãi, nhưng cách sử dụng của nó được người Úc và người New Zealand chấp nhận và hiểu rộng rãi.

namespace
Ví dụ:
  • After eating spicy food at the restaurant last night, I'm struggling with a gippy tummy this morning.

    Sau khi ăn đồ cay ở nhà hàng tối qua, sáng nay tôi phải vật lộn với chứng đau bụng.

  • My child has been complaining of a gippy tummy for the past two days, and we're not quite sure what's causing the discomfort.

    Con tôi kêu đau bụng trong hai ngày qua và chúng tôi không chắc chắn nguyên nhân gây ra tình trạng khó chịu đó là gì.

  • I've had a gippy tummy ever since trying out that new salad recipe - I think it was the dressings that didn't agree with me.

    Tôi bị đau bụng kể từ khi thử công thức làm salad mới này - Tôi nghĩ là do nước sốt không hợp với tôi.

  • The medicinal herbs in that plant-based tea have helped soothe my gippy tummy and aid in digestion.

    Các loại thảo mộc có trong trà thực vật này đã giúp làm dịu cơn đau bụng của tôi và hỗ trợ tiêu hóa.

  • My friend suggested I try drinking ginger tea to ease my gippy tummy, and it seems to be working wonders.

    Bạn tôi gợi ý tôi thử uống trà gừng để làm dịu cơn đau bụng, và có vẻ như nó có tác dụng kỳ diệu.

  • I've been dealing with a persistent gippy tummy over the last few weeks, possibly due to stress-related issues.

    Tôi đã phải vật lộn với chứng đau bụng dai dẳng trong vài tuần qua, có thể là do vấn đề liên quan đến căng thẳng.

  • The antibiotics prescribed by the doctor for the infection are causing a slight case of gippy tummy, but it's worth it to fight the sickness.

    Thuốc kháng sinh do bác sĩ kê đơn để điều trị nhiễm trùng đang gây ra chứng đau bụng nhẹ, nhưng điều đó rất đáng để chống lại căn bệnh này.

  • The probiotics supplements have helped regulate my gippy tummy, and I feel better overall.

    Các chất bổ sung men vi sinh đã giúp điều hòa dạ dày của tôi và tôi cảm thấy khỏe hơn nhìn chung.

  • My body still isn't mastering the art of digesting cheese, as I'm experiencing a gippy tummy even after multiple attempts.

    Cơ thể tôi vẫn chưa thành thạo trong việc tiêu hóa phô mai vì tôi vẫn bị đau bụng ngay cả sau nhiều lần cố gắng.

  • Thank goodness that meal ended well; I was worried about feeling a gippy tummy afterward, but luckily, everything went smoothly.

    Cảm ơn Chúa vì bữa ăn đã kết thúc tốt đẹp; tôi lo rằng bụng sẽ đau sau đó, nhưng may mắn thay, mọi việc đều diễn ra suôn sẻ.

Từ, cụm từ liên quan