Định nghĩa của từ gimlet

gimletnoun

khoan

/ˈɡɪmlət//ˈɡɪmlət/

Nguồn gốc của từ "gimlet" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi hải quân Anh cần một công cụ để khoan những lỗ nhỏ trên thùng để thông gió và để gõ vào thùng để lấy mẫu. Công cụ được sử dụng cho mục đích này là một công cụ cầm tay nhỏ được gọi là "khui nút chai hàng hải" hoặc "giá đỡ nút chai", có một con dao của thủy thủ gắn ở đầu. Lưỡi dao trông giống như một mũi hình nón có hai cạnh cắt, sau đó được đơn giản hóa thành chỉ còn một, và do đó, nó trông giống như một chiếc gimlet, một loại đồ trang sức đeo như một vật trang trí bắt mắt. Theo thời gian, thuật ngữ "gimlet" trở thành từ đồng nghĩa với cả công cụ và loại cocktail được đặt theo tên của nó, được một bác sĩ phẫu thuật của hải quân Anh phát minh vào giữa những năm 1920. đã uống loại cocktail này trong khi làm nhiệm vụ và do hàm lượng rượu gin mạnh, ông thấy rằng nó giúp ông ngủ ngon hơn vào ban đêm, khiến cho công cụ giống như kim để xỏ lỗ mắt một lần nữa gắn liền với một loại đồ uống có cồn dễ chịu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdải viền có nòng dây thép

meaningdây câu có bện dây thép

namespace
Ví dụ:
  • The sailors onboard the ship sipped their gimlets, enjoying the tangy and refreshing taste of the lime-juice-laced cocktail.

    Các thủy thủ trên tàu nhấp một ngụm gimlet, thưởng thức hương vị chua và sảng khoái của loại cocktail pha nước cốt chanh.

  • The bartender recommended a gimlet to his customer, who preferred his drinks with a tangy twist.

    Người pha chế giới thiệu cho khách hàng của mình một ly gimlet, người thích đồ uống có vị chua nhẹ.

  • After a long and sunny day at the beach, the group gathered around the table and passionately gulped their gimlets, eager to rehydrate after the heat.

    Sau một ngày dài đầy nắng trên bãi biển, cả nhóm tụ tập quanh bàn và say sưa uống bia gimlet, háo hức bù nước sau ngày nóng.

  • Anne's friends surprised her with a gimlet at her bridal shower, as it was her favourite cocktail and she loved the subtle yet refreshing taste.

    Bạn bè của Anne đã tặng cô một ly gimlet trong bữa tiệc độc thân vì đó là loại cocktail yêu thích của cô và cô rất thích hương vị tinh tế nhưng tươi mát của nó.

  • The mixologist at the trendy bar whipped up a perfect gimlet for his new customer, knowing that this classic cocktail never fails to impress.

    Người pha chế tại quầy bar thời thượng đã pha chế một ly gimlet hoàn hảo cho khách hàng mới của mình vì anh biết rằng loại cocktail cổ điển này luôn gây ấn tượng mạnh.

  • The bartender offered a gimlet to the couple celebrating their anniversary, as it reminded him of the salty and sour faces of couples onboard ships in the Civil War era.

    Người pha chế mời cặp đôi đang kỷ niệm ngày cưới một ly gimlet vì nó gợi cho anh nhớ đến khuôn mặt chua chát của những cặp đôi trên tàu trong thời Nội chiến.

  • After a long and busy day, the lawyer rushed to a corner pub and ordered a perfectly crafted gimlet, appreciating the blend of gin, lime, and sugar.

    Sau một ngày dài bận rộn, vị luật sư vội vã đến một quán rượu góc phố và gọi một ly gimlet được pha chế hoàn hảo, thưởng thức sự pha trộn giữa rượu gin, chanh và đường.

  • The chef prepared a gimlet using his own housemade gin, discussing in detail the aromatic botanicals that added depth to the drink.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một ly gimlet sử dụng rượu gin do chính mình làm ra, thảo luận chi tiết về các loại thảo mộc thơm giúp tăng thêm chiều sâu cho thức uống.

  • The couple enjoyed their gimlets as the sun set at the beachside bar, admiring the stunning view and savoring every sip.

    Cặp đôi thưởng thức rượu gimlet khi hoàng hôn buông xuống tại quầy bar bên bờ biển, chiêm ngưỡng khung cảnh tuyệt đẹp và nhâm nhi từng ngụm.

  • The regular at the bar ordered his favourite gimlet from the waitress, remarking how this drink never failed to refresh him like no other could.

    Khách quen ở quầy bar gọi món gimlet yêu thích của mình từ cô hầu bàn, và nhận xét rằng loại đồ uống này luôn khiến anh cảm thấy sảng khoái hơn bất kỳ loại đồ uống nào khác.