Định nghĩa của từ genetic fingerprinting

genetic fingerprintingnoun

dấu vân tay di truyền

/dʒəˌnetɪk ˈfɪŋɡəprɪntɪŋ//dʒəˌnetɪk ˈfɪŋɡərprɪntɪŋ/

Thuật ngữ "genetic fingerprinting" được đặt ra vào cuối những năm 1980 bởi nhà khoa học người Anh Alec Jeffreys. Thuật ngữ này đề cập đến một kỹ thuật sinh học phân tử được sử dụng để xác định các cá nhân dựa trên hồ sơ di truyền độc đáo của họ. Kỹ thuật này bao gồm việc so sánh các mẫu DNA của các tế bào của một người cụ thể với các mẫu của một mẫu đã biết, chẳng hạn như máu, nước bọt hoặc tinh dịch của nghi phạm được tìm thấy tại hiện trường vụ án. Về bản chất, dấu vân tay di truyền giống như một phép tương tự di truyền của dấu vân tay truyền thống, sử dụng DNA thay vì các đường gờ và hoa văn trên da. Các biến thể riêng biệt trong trình tự DNA giữa các cá nhân cho phép các nhà khoa học tạo ra dấu vân tay di truyền, biến nó thành một công cụ mạnh mẽ để phân tích pháp y và giải quyết tội phạm.

namespace
Ví dụ:
  • The forensic team used genetic fingerprinting to identify the suspect's DNA at the crime scene.

    Nhóm pháp y đã sử dụng dấu vân tay di truyền để xác định DNA của nghi phạm tại hiện trường vụ án.

  • The suspect's genetic fingerprint matched the DNA found on the victim's clothing, providing conclusive evidence of their guilt.

    Dấu vân tay di truyền của nghi phạm trùng khớp với DNA tìm thấy trên quần áo nạn nhân, cung cấp bằng chứng thuyết phục về tội lỗi của họ.

  • Genetic fingerprinting is a powerful tool used by police and scientists to trace a person's ancestry and ethnic background.

    Dấu vân tay di truyền là một công cụ hữu hiệu được cảnh sát và các nhà khoa học sử dụng để truy tìm nguồn gốc tổ tiên và dân tộc của một người.

  • Scientists are developing new techniques for genetic fingerprinting that can identify minute quantities of DNA in order to help solve cold cases.

    Các nhà khoa học đang phát triển các kỹ thuật mới để lấy dấu vân tay di truyền, có thể xác định số lượng DNA cực nhỏ để giúp giải quyết các vụ án chưa phá được.

  • Due to technological advances in genetic fingerprinting, it is now possible to distinguish between identical twins based on their unique genetic profiles.

    Nhờ những tiến bộ trong công nghệ dấu vân tay di truyền, hiện nay có thể phân biệt được những cặp song sinh giống hệt nhau dựa trên hồ sơ di truyền độc đáo của họ.

  • The use of genetic fingerprinting in medical research is allowing scientists to better understand inherited diseases and their genetic causes.

    Việc sử dụng dấu vân tay di truyền trong nghiên cứu y khoa cho phép các nhà khoa học hiểu rõ hơn về các bệnh di truyền và nguyên nhân di truyền của chúng.

  • Genetic fingerprinting has revolutionized the fields of genetics, forensics, and medicine by providing a non-invasive way to obtain and analyze DNA.

    Dấu vân tay di truyền đã cách mạng hóa các lĩnh vực di truyền học, pháp y và y học bằng cách cung cấp một phương pháp không xâm lấn để thu thập và phân tích DNA.

  • Genetic fingerprinting is increasingly being used in criminal investigations and in the identification of missing persons due to its ability to provide highly accurate DNA profiling.

    Dấu vân tay di truyền ngày càng được sử dụng nhiều trong điều tra tội phạm và xác định người mất tích do khả năng cung cấp hồ sơ DNA có độ chính xác cao.

  • The technology of genetic fingerprinting raises complex moral and legal issues relating to issues of privacy, confidentiality, and personal genetic information.

    Công nghệ vân tay di truyền đặt ra những vấn đề đạo đức và pháp lý phức tạp liên quan đến quyền riêng tư, tính bảo mật và thông tin di truyền cá nhân.

  • The future of genetic fingerprinting lies in continued research and development, which may offer new possibilities for genetic diagnostics, personalized medicine, and disease prevention.

    Tương lai của công nghệ dấu vân tay di truyền nằm ở việc tiếp tục nghiên cứu và phát triển, có thể mang đến những khả năng mới cho chẩn đoán di truyền, y học cá nhân hóa và phòng ngừa bệnh tật.

Từ, cụm từ liên quan