Định nghĩa của từ general store

general storenoun

cửa hàng tổng hợp

/ˌdʒenrəl ˈstɔː(r)//ˌdʒenrəl ˈstɔːr/

Thuật ngữ "general store" có nguồn gốc từ cuối những năm 1700 ở Mỹ, đặc biệt là ở các vùng nông thôn nơi những người định cư không có quyền truy cập vào các cửa hàng chuyên dụng để mua các mặt hàng cụ thể. Một cửa hàng tổng hợp đã trở thành địa điểm trung tâm để mua tất cả các mặt hàng cần thiết, từ thực phẩm và quần áo đến phần cứng và công cụ. Những cửa hàng này thường hoạt động như một trung tâm giao lưu của cộng đồng, nơi mọi người tụ tập để cập nhật tin tức, chơi trò chơi hoặc tham dự các sự kiện cộng đồng. Cái tên "general store" phản ánh thực tế là nơi này bán nhiều loại hàng hóa "general" cần thiết cho cuộc sống hàng ngày ở một thị trấn nhỏ hoặc vùng nông thôn. Theo thời gian, khái niệm về một cửa hàng tổng hợp đã phát triển để bao gồm các chuỗi bán lẻ lớn hơn bán nhiều loại sản phẩm tương tự nhưng ở quy mô lớn hơn nhiều. Tuy nhiên, bản chất của những cửa hàng lịch sử này vẫn tồn tại, vì nhiều thị trấn nhỏ vẫn có một cửa hàng tổng hợp truyền thống như một phần không thể thiếu trong di sản cộng đồng của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The quaint little general store on Main Street has been a staple in our town for over 50 years.

    Cửa hàng tổng hợp nhỏ xinh trên phố Main đã trở thành điểm đến quen thuộc của thị trấn chúng tôi trong hơn 50 năm qua.

  • I needed to stock up on some basic supplies, so I headed to the nearest general store.

    Tôi cần dự trữ một số nhu yếu phẩm cơ bản nên đã đến cửa hàng tổng hợp gần nhất.

  • The general store sells everything from groceries to hardware and is a one-stop-shop for all our needs.

    Cửa hàng tổng hợp bán mọi thứ từ hàng tạp hóa đến đồ kim khí và là nơi đáp ứng mọi nhu cầu của chúng tôi.

  • The general store's owner, Mrs. Brown, greeted me warmly as soon as I walked in, and I felt immediately at home.

    Bà Brown, chủ cửa hàng bách hóa, đã chào đón tôi nồng nhiệt ngay khi tôi bước vào và tôi ngay lập tức có cảm giác như ở nhà.

  • We picked up a few bags of ice, some beverages, and some snacks from the general store for our weekend camping trip.

    Chúng tôi đã mua một vài túi đá, một ít đồ uống và một ít đồ ăn nhẹ từ cửa hàng tổng hợp cho chuyến cắm trại cuối tuần.

  • The general store had a great selection of locally made goods, including honey, jam, and pickles.

    Cửa hàng tổng hợp có rất nhiều loại hàng hóa sản xuất tại địa phương, bao gồm mật ong, mứt và đồ chua.

  • I bought some batteries, a lightbulb, and a roll of duct tape from the general store for my DIY projects at home.

    Tôi đã mua một số pin, một bóng đèn và một cuộn băng keo từ cửa hàng tạp hóa để phục vụ cho dự án tự làm ở nhà.

  • The general store was the perfect place to buy a last-minute gift for my friend's birthday.

    Cửa hàng tổng hợp là nơi lý tưởng để mua quà tặng sinh nhật bạn tôi vào phút chót.

  • I was glad to support a small business by shopping at the general store instead of the big chain stores.

    Tôi rất vui khi được ủng hộ một doanh nghiệp nhỏ bằng cách mua sắm tại cửa hàng tổng hợp thay vì các chuỗi cửa hàng lớn.

  • The general store's charm and hospitality make it a unique shopping experience that can't be found at a big-box store.

    Sự quyến rũ và lòng hiếu khách của cửa hàng tổng hợp tạo nên trải nghiệm mua sắm độc đáo không thể tìm thấy ở bất kỳ cửa hàng lớn nào.