Định nghĩa của từ general election

general electionnoun

cuộc tổng tuyển cử

/ˌdʒenrəl ɪˈlekʃn//ˌdʒenrəl ɪˈlekʃn/

Thuật ngữ "general election" ám chỉ một quá trình trong đó tất cả các đại diện trong một cơ quan lập pháp được lựa chọn thông qua bỏ phiếu phổ thông. Quy trình toàn diện này liên quan đến việc công dân của một quốc gia bỏ phiếu cho các ứng cử viên từ nhiều đảng phái chính trị để đại diện cho họ trong chính phủ. Biểu thức "general" trong bối cảnh này ngụ ý rằng mọi đơn vị bầu cử hoặc quận trong quốc gia đều tham gia bỏ phiếu, trái ngược với các cuộc bầu cử phụ hoặc cuộc thăm dò ý kiến ​​nghị viện khu vực cụ thể. Đến lượt mình, loại hệ thống bầu cử này tạo điều kiện cho việc hình thành một chính quyền được bầu cử dân chủ, chịu trách nhiệm trước công dân một cách thường xuyên.

namespace
Ví dụ:
  • The country is currently in the midst of a general election campaign, with political parties spending long hours canvassing and debating issues.

    Đất nước hiện đang trong giai đoạn vận động tranh cử, các đảng phái chính trị dành nhiều thời gian để vận động và tranh luận về các vấn đề.

  • On Thursday, voters will head to the polls to cast their ballots in the general election.

    Vào thứ năm, cử tri sẽ đến các điểm bỏ phiếu để bỏ phiếu trong cuộc tổng tuyển cử.

  • The outcome of the general election is uncertain, with polls showing a tight race between the two major parties.

    Kết quả của cuộc tổng tuyển cử vẫn chưa chắc chắn, khi các cuộc thăm dò cho thấy cuộc đua giữa hai đảng lớn rất căng thẳng.

  • As the weeks lead up to the general election, candidates are holding rallies and town hall meetings to connect with constituents.

    Khi những tuần gần đến cuộc tổng tuyển cử, các ứng cử viên đang tổ chức các cuộc mít tinh và họp thị trấn để kết nối với cử tri.

  • In the weeks after the general election, the winning party will announce their plans to implement their campaign promises.

    Trong những tuần sau cuộc tổng tuyển cử, đảng chiến thắng sẽ công bố kế hoạch thực hiện những lời hứa trong chiến dịch tranh cử của mình.

  • The general election is an opportunity for citizens to have their voices heard and to elect representatives who will work to improve the quality of life in their communities.

    Cuộc tổng tuyển cử là cơ hội để người dân lên tiếng và bầu ra những đại diện sẽ nỗ lực cải thiện chất lượng cuộc sống trong cộng đồng của họ.

  • Millions of people across the country are eligible to vote in the general election, making it one of the most significant democratic events in the region.

    Hàng triệu người trên khắp cả nước đủ điều kiện bỏ phiếu trong cuộc tổng tuyển cử, khiến đây trở thành một trong những sự kiện dân chủ quan trọng nhất trong khu vực.

  • The general election is a chance for citizens to choose who they want to lead their country, based on the parties' policies and platforms.

    Cuộc tổng tuyển cử là cơ hội để người dân lựa chọn người họ muốn lãnh đạo đất nước, dựa trên chính sách và cương lĩnh của các đảng.

  • The general election is also an opportunity for citizens to elect members of parliament, who will work on behalf of their constituents.

    Cuộc tổng tuyển cử cũng là cơ hội để người dân bầu ra các thành viên quốc hội, những người sẽ làm việc thay mặt cho cử tri của mình.

  • The general election is an exciting time, as people come together to participate in the democratic process and to shape the future of their country.

    Cuộc tổng tuyển cử là thời điểm thú vị khi mọi người cùng nhau tham gia vào tiến trình dân chủ và định hình tương lai của đất nước.

Từ, cụm từ liên quan