Định nghĩa của từ gaze

gazeverb

ánh mắt

/ɡeɪz//ɡeɪz/

Nguồn gốc của từ "gaze" liên quan đến gốc tiếng Anh cổ của nó, "gaesan", có nghĩa là "nhìn" hoặc "xem xét". Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13, từ "gazen" xuất hiện, vẫn giữ nguyên nghĩa là "nhìn chăm chú". Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi thành dạng hiện tại, "gaze," vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu là "nhìn chăm chú hoặc chăm chú vào một cái gì đó". Việc sử dụng nó trong văn học, đặc biệt là thơ ca, thường gắn liền với những khoảnh khắc chiêm nghiệm, nội tâm hoặc ngưỡng mộ một cái gì đó, chẳng hạn như cảnh quan thiên nhiên, tác phẩm nghệ thuật hoặc một người. Trong khi đó, việc sử dụng từ "gaze" trong tâm lý học ám chỉ sự tập trung thị giác của một cá nhân vào một vật thể hoặc người cụ thể như một chỉ báo về sức hấp dẫn tình dục hoặc lãng mạn tiềm tàng. Tóm lại, "gaze" vẫn tiếp tục thể hiện nguồn gốc từ tiếng Anh cổ của nó, giữ nguyên nghĩa gốc là "nhìn" trong khi vẫn giữ được ý nghĩa thành ngữ trong cách sử dụng hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ chỉ số ít

meaningcái nhìn chằm chằm

exampleto gaze at (on, uopn) something: cái nhìn chằm chằm

type nội động từ (: at, on, upon)

meaningnhìn chằm chằm

exampleto gaze at (on, uopn) something: cái nhìn chằm chằm

namespace
Ví dụ:
  • As she entered the room, everyone turned to gaze at her in admiration.

    Khi cô bước vào phòng, mọi người đều quay lại nhìn cô với vẻ ngưỡng mộ.

  • The couple held hands and gazed into each other's eyes, lost in their own world.

    Cặp đôi nắm tay nhau và nhìn vào mắt nhau, đắm chìm vào thế giới riêng của họ.

  • The painter focused intently on his canvas, gazing at it as if searching for a hidden masterpiece.

    Người họa sĩ chăm chú nhìn vào bức tranh của mình như thể đang tìm kiếm một kiệt tác ẩn giấu.

  • The singer captivated the audience with her intense gaze, every word and note rich with emotion.

    Nữ ca sĩ đã thu hút khán giả bằng ánh mắt sâu lắng, từng lời nói và nốt nhạc đều giàu cảm xúc.

  • The bookworm gazed intently at the pages, completely absorbed in the story.

    Mọt sách chăm chú nhìn vào các trang sách, hoàn toàn đắm chìm vào câu chuyện.

  • The artist gazed at the sunset, awestruck by the fiery hues and soft shadows.

    Nghệ sĩ ngắm nhìn hoàng hôn, kinh ngạc trước những sắc màu rực rỡ và bóng tối êm dịu.

  • The author gazed at her laptop, deep in thought as she typed away at her latest work.

    Tác giả nhìn chằm chằm vào máy tính xách tay, đắm chìm trong suy nghĩ khi cô gõ tác phẩm mới nhất của mình.

  • The student gazed at the exam paper, feeling the weight of its questions bearing down on her.

    Cô học sinh nhìn chằm chằm vào tờ giấy thi, cảm thấy sức nặng của những câu hỏi đang đè nặng lên mình.

  • The architect gazed at the blueprint, imagining the building taking shape in his mind.

    Kiến trúc sư nhìn vào bản thiết kế, tưởng tượng tòa nhà đang dần thành hình trong tâm trí mình.

  • The chef gazed at the dish as it cooked, ensured its flavors were perfect and waiting for it to be served.

    Đầu bếp chăm chú theo dõi món ăn khi nó đang chín, đảm bảo hương vị của nó hoàn hảo và chờ đợi để phục vụ.