Định nghĩa của từ gastric

gastricadjective

dạ dày

/ˈɡæstrɪk//ˈɡæstrɪk/

Từ "gastric" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "gaster", có nghĩa là "belly" hoặc "stomach". Trong y học, thuật ngữ "gastric" dùng để chỉ dạ dày và các cấu trúc liên quan, chẳng hạn như niêm mạc dạ dày, dịch vị và tuyến dạ dày. Từ tiếng Hy Lạp "gaster" cũng là gốc của các từ tiếng Anh khác liên quan đến dạ dày và tiêu hóa, bao gồm "gastropod" (một loại ốc có vỏ giống như dạ dày), "gastritis" (viêm niêm mạc dạ dày) và "gastroenterologist" (bác sĩ chuyên chẩn đoán và điều trị các rối loạn hệ tiêu hóa). Theo thời gian, dạng tiếng Latinh "gastricus" đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, để mô tả dạ dày và các chức năng của dạ dày. Ngày nay, "gastric" được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh y tế và ẩm thực để chỉ mọi thứ, từ quy trình phẫu thuật đến kỹ thuật nấu ăn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) dạ dày

examplea gastric ulcer: loét dạ dày

examplegastric juice: dịch vị

namespace
Ví dụ:
  • After undergoing gastric surgery, the patient was advised to eat small, frequent meals to avoid discomfort in their gastric area.

    Sau khi phẫu thuật dạ dày, bệnh nhân được khuyên nên ăn nhiều bữa nhỏ và thường xuyên để tránh khó chịu ở vùng dạ dày.

  • The study found that gastric infection with Helicobacter pylori was a significant factor in the development of stomach ulcers.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng nhiễm trùng dạ dày do vi khuẩn Helicobacter pylori là một yếu tố quan trọng gây ra bệnh loét dạ dày.

  • The aroma of sizzling steak and onions at the restaurant made his gastric juices flow in anticipation.

    Mùi thơm của thịt bò và hành tây đang xèo xèo trong nhà hàng khiến dịch vị trong dạ dày anh trào ra vì háo hức.

  • The chef recommended charring the asparagus tips to enhance the flavors, as green vegetables can sometimes be a challenge for the gastric system.

    Đầu bếp khuyên nên nướng cháy ngọn măng tây để tăng hương vị, vì rau xanh đôi khi có thể là vấn đề đối với hệ thống dạ dày.

  • The woman's gastric discomfort continued despite her efforts to follow a gluten-free diet.

    Người phụ nữ này vẫn tiếp tục bị đau dạ dày mặc dù đã nỗ lực áp dụng chế độ ăn không chứa gluten.

  • The gastric banding surgery allowed the overweight man to lose a significant amount of weight, improving his overall health.

    Phẫu thuật thắt dạ dày giúp người đàn ông thừa cân giảm đáng kể cân nặng, cải thiện sức khỏe tổng thể của anh.

  • The destination's spicy dishes were too much for the tourist's sensitive gastric system, causing discomfort and digestive issues.

    Các món ăn cay ở điểm đến này thường quá cay đối với hệ tiêu hóa nhạy cảm của khách du lịch, gây khó chịu và các vấn đề về tiêu hóa.

  • The gastric cancer diagnosis was a shock to the patient, who had never experienced symptoms before.

    Chẩn đoán ung thư dạ dày khiến bệnh nhân sốc vì trước đó chưa bao giờ có triệu chứng.

  • The elderly man's gastric problems were so severe that he could no longer enjoy his favorite meal without severe discomfort.

    Vấn đề về dạ dày của người đàn ông lớn tuổi nghiêm trọng đến mức ông không thể thưởng thức món ăn yêu thích của mình mà không cảm thấy khó chịu dữ dội.

  • The athlete's gastric system was still recovering from a previous illness, causing them to miss out on some training sessions.

    Hệ thống dạ dày của vận động viên này vẫn đang trong quá trình phục hồi sau căn bệnh trước đó, khiến họ phải bỏ lỡ một số buổi tập luyện.