Định nghĩa của từ gastric bypass

gastric bypassnoun

phẫu thuật cắt dạ dày

/ˌɡæstrɪk ˈbaɪpɑːs//ˌɡæstrɪk ˈbaɪpæs/

Thuật ngữ "gastric bypass" dùng để chỉ một loại thủ thuật phẫu thuật thường được sử dụng để điều trị bệnh béo phì và một số tình trạng bệnh lý liên quan, chẳng hạn như bệnh tiểu đường loại 2 và huyết áp cao. Từ "gastric" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "gaster", có nghĩa là dạ dày, và từ "bypass" bắt nguồn từ thuật ngữ y khoa "anastomosis", có nghĩa là kết nối hai cấu trúc mà không cản trở dòng chảy bình thường. Trong phẫu thuật bắc cầu dạ dày, bác sĩ phẫu thuật sẽ tạo một túi nhỏ từ phần trên của dạ dày và kết nối trực tiếp với ruột non, bỏ qua phần lớn dạ dày và phần trên của ruột non. Kích thước nhỏ của dạ dày mới khiến mọi người cảm thấy no sau khi ăn những phần nhỏ hơn, điều này có thể dẫn đến giảm cân đáng kể theo thời gian. Nguồn gốc của thủ thuật bắc cầu dạ dày có thể bắt nguồn từ những năm 1960, khi bác sĩ phẫu thuật người Ý Nicola Scoppa lần đầu tiên thực hiện thủ thuật này cho một bệnh nhân. Kỹ thuật ban đầu của Scoppa, được gọi là phẫu thuật Scoppa, bao gồm việc chia dạ dày thành hai ngăn và nối lại chúng theo cách bỏ qua phần trên của ruột non. Tuy nhiên, sau đó người ta phát hiện ra rằng thủ thuật này có một số tác dụng phụ không mong muốn, chẳng hạn như thiếu hụt dinh dưỡng và hội chứng dumping (một tình trạng gây buồn nôn, chóng mặt và các triệu chứng khác khi thức ăn đi vào ruột non quá nhanh). Ngày nay, loại phẫu thuật cắt dạ dày được sử dụng phổ biến nhất là phẫu thuật cắt dạ dày Roux-en-Y (RYGB), được bác sĩ phẫu thuật người Pháp Rudolph Matas mô tả lần đầu tiên vào đầu những năm 1970. RYGB bao gồm việc tạo ra một túi nhỏ từ phần trên của dạ dày và sau đó kết nối trực tiếp với phần dưới của ruột non, bỏ qua phần trên của ruột non. RYGB đã được phát hiện là có hiệu quả trong điều trị béo phì và các tình trạng liên quan, với bệnh nhân thường giảm được một tỷ lệ đáng kể trọng lượng dư thừa của họ và có được lợi ích sức khỏe lâu dài. Tóm lại, thuật ngữ "gastric bypass" dùng để chỉ một thủ thuật phẫu thuật tạo ra một túi nhỏ ở dạ dày và kết nối trực tiếp với ruột non

namespace
Ví dụ:
  • Sally underwent a successful gastric bypass surgery to help her lose weight and combat her obesity.

    Sally đã trải qua ca phẫu thuật cắt dạ dày thành công để giúp cô giảm cân và chống lại chứng béo phì.

  • After her gastric bypass, John found it easier to stick to a healthier diet and portion sizes.

    Sau khi phẫu thuật cắt dạ dày, John thấy dễ dàng hơn trong việc tuân thủ chế độ ăn uống và khẩu phần ăn lành mạnh hơn.

  • The gastric bypass surgery has drastically reduced Sarah's appetite, making it simpler for her to control her food intake.

    Phẫu thuật cắt dạ dày đã làm giảm đáng kể cảm giác thèm ăn của Sarah, giúp cô kiểm soát lượng thức ăn nạp vào dễ dàng hơn.

  • The gastric bypass procedure involves reducing the size of the stomach to promote weight loss.

    Phẫu thuật cắt dạ dày là phương pháp thu nhỏ kích thước dạ dày để thúc đẩy quá trình giảm cân.

  • During the gastric bypass operation, a portion of the stomach is removed and the small intestine is reconfigured to facilitate weight loss.

    Trong quá trình phẫu thuật cắt dạ dày, một phần dạ dày sẽ được cắt bỏ và ruột non sẽ được định hình lại để hỗ trợ giảm cân.

  • After undergoing gastric bypass surgery, Mary was able to shed 150 pounds and keep the weight off.

    Sau khi trải qua phẫu thuật cắt dạ dày, Mary đã giảm được 150 pound và duy trì được cân nặng hiện tại.

  • Lisa's gastric bypass surgery has increased her energy levels, as weight loss has taken a toll on her body before.

    Ca phẫu thuật cắt dạ dày của Lisa đã giúp cô tăng mức năng lượng, vì trước đó việc giảm cân đã ảnh hưởng đến cơ thể cô.

  • The gastric bypass operation is not a magic cure for obesity, but it has proved to be an effective tool for weight loss management.

    Phẫu thuật cắt dạ dày không phải là phương pháp chữa khỏi bệnh béo phì, nhưng nó đã được chứng minh là một công cụ hiệu quả để kiểm soát cân nặng.

  • The gastric bypass surgery comes with its own risks, such as infection, bleeding, and nutritional deficiencies.

    Phẫu thuật cắt dạ dày cũng có những rủi ro riêng, chẳng hạn như nhiễm trùng, chảy máu và thiếu hụt dinh dưỡng.

  • Despite the potential complications, Tom felt that the benefits of gastric bypass surgery outweighed the disadvantages and decided to go ahead with the procedure.

    Bất chấp những biến chứng tiềm ẩn, Tom cảm thấy rằng lợi ích của phẫu thuật cắt dạ dày lớn hơn những bất lợi và quyết định thực hiện phẫu thuật.

Từ, cụm từ liên quan

All matches