Định nghĩa của từ gas oil

gas oilnoun

dầu khí

/ˈɡæs ɔɪl//ˈɡæs ɔɪl/

Thuật ngữ "gas oil" là một thuật ngữ công nghiệp lỗi thời được sử dụng để mô tả một loại nhiên liệu chưng cất trung gian có các đặc tính nằm giữa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và dầu nhiên liệu nặng. Nó bao gồm một loạt các loại dầu nhiên liệu được sử dụng trong động cơ diesel và nồi hơi, cũng như trong một số quy trình công nghiệp. Nguồn gốc lịch sử của thuật ngữ "gas oil" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi dầu thô được xử lý trong các nhà máy lọc dầu để sản xuất nhiều loại nhiên liệu chưng cất khác nhau. Dầu khí ban đầu dùng để chỉ loại dầu nhiên liệu nặng, có hàm lượng lưu huỳnh cao được sản xuất như một sản phẩm phụ của các nhà máy khí, là các cơ sở được sử dụng để sản xuất khí đốt thành phố để thắp sáng và sưởi ấm. Loại dầu nhiên liệu này cuối cùng đã được thay thế bằng các kỹ thuật tinh chế hiện đại hơn, dẫn đến việc tạo ra các sản phẩm chưng cất trung gian nhẹ hơn, có hàm lượng lưu huỳnh thấp hơn. Thuật ngữ "gas oil" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn trong ngành công nghiệp vào giữa thế kỷ 20 khi các sản phẩm chưng cất trung gian nhẹ hơn này trở nên phổ biến hơn trong động cơ diesel và các ứng dụng công nghiệp khác. Tuy nhiên, khi công nghệ phát triển và tên gọi tốt hơn cho các loại nhiên liệu này xuất hiện, chẳng hạn như nhiên liệu diesel, dầu hỏa và nhiên liệu phản lực, thuật ngữ "gas oil" không còn được ưa chuộng và hiện nay hiếm khi được sử dụng trong ngành. Tuy nhiên, thuật ngữ này vẫn tồn tại trong một số bối cảnh ngành, đặc biệt là khi đề cập đến thiết bị cũ và các ứng dụng cụ thể như nồi hơi.

namespace
Ví dụ:
  • The machinery in the factory requires a specific type of gas oil to function efficiently, which we have to ensure is always readily available.

    Máy móc trong nhà máy cần một loại dầu khí cụ thể để hoạt động hiệu quả, và chúng tôi phải đảm bảo luôn có sẵn loại dầu này.

  • The equipment for drilling in the oil field demands the use of gas oil as a key component to extract oil and gas from the ground.

    Thiết bị khoan trong mỏ dầu đòi hỏi phải sử dụng dầu khí làm thành phần chính để khai thác dầu và khí từ lòng đất.

  • Due to the current high cost of gasoline, some people prefer using gas oil as an alternative fuel for their diesel vehicles, as it is less expensive.

    Do giá xăng hiện nay đang ở mức cao nên một số người thích sử dụng dầu diesel làm nhiên liệu thay thế cho xe chạy bằng dầu diesel vì nó rẻ hơn.

  • During the summer months, there is often a shortage of gas oil in some areas, as more people opt to use recreational boats powered by gasoline instead.

    Vào những tháng mùa hè, một số khu vực thường xảy ra tình trạng thiếu dầu đốt vì nhiều người lựa chọn sử dụng thuyền giải trí chạy bằng xăng.

  • The manufacturer has developed a new gas oil formula that meets the latest environmental standards, reducing carbon emissions by up to 25%.

    Nhà sản xuất đã phát triển một công thức dầu khí mới đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường mới nhất, giúp giảm lượng khí thải carbon tới 25%.

  • The trucking company's fleet uses a blend of diesel fuel and gas oil, called biodiesel, as it offers better performance and is more economical.

    Đội xe của công ty vận tải sử dụng hỗn hợp nhiên liệu diesel và dầu diesel, gọi là biodiesel, vì nó có hiệu suất tốt hơn và tiết kiệm hơn.

  • Farmers use gas oil to operate heavy machinery, such as tractors and harvesters, to work the land effectively and efficiently.

    Nông dân sử dụng dầu diesel để vận hành máy móc hạng nặng như máy kéo và máy gặt để canh tác đất đai hiệu quả.

  • The local sports club has recently installed a new generator powered by gas oil, allowing them to provide electrical backup during power outages.

    Câu lạc bộ thể thao địa phương gần đây đã lắp đặt một máy phát điện mới chạy bằng dầu khí, cho phép họ cung cấp điện dự phòng trong thời gian mất điện.

  • The construction industry requires a significant amount of gas oil to fuel equipment such as cranes and bulldozers in large infrastructure development projects.

    Ngành xây dựng cần một lượng lớn dầu khí để làm nhiên liệu cho các thiết bị như cần cẩu và máy ủi trong các dự án phát triển cơ sở hạ tầng lớn.

  • The oil and gas rigs offshore use gas oil as a primary fuel source for their operations, making it a crucial part of the industry.

    Các giàn khoan dầu khí ngoài khơi sử dụng dầu khí làm nguồn nhiên liệu chính cho hoạt động của mình, khiến nó trở thành một phần thiết yếu của ngành.

Từ, cụm từ liên quan