Định nghĩa của từ jerrycan

jerrycannoun

jerry có thể

/ˈdʒerikæn//ˈdʒerikæn/

Thuật ngữ "jerrycan" có nguồn gốc từ Thế chiến II, cụ thể là trong Chiến dịch Bắc Phi. Binh lính Anh đã phải vật lộn với Blitzkrieg của Đức, bao gồm xe tăng và xe tải di chuyển nhanh khiến quân đội Anh không có nguồn cung cấp nước. Binh lính Đức thường mang theo những chiếc lon kim loại nhỏ, ước tính có dung tích khoảng 20 lít, trong khi di chuyển. Những chiếc lon này được dán nhãn tên công ty là "Magenheimer" hoặc "Jerry" bằng tiếng Đức. Binh lính Anh đã đặt ra thuật ngữ "Jerrycan" như một cái tên miệt thị dùng để mô tả những thùng chứa kim loại này, mà họ tìm thấy với số lượng lớn sau khi quân Đức rút lui. Từ đó, việc sử dụng Jerrycan đã trở thành một thuật ngữ được công nhận để chỉ những thùng chứa kim loại có thể thu gọn, dung tích lớn dùng để chứa nhiều loại chất lỏng như nhiên liệu, nước và dầu. Nguồn gốc của nó là minh chứng cho danh pháp sáng tạo xuất hiện từ những trải nghiệm thời chiến.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthùng đựng xăng

namespace
Ví dụ:
  • The hikers carried jerrycans filled with water on their backs to endure the long trek through the desert.

    Những người đi bộ đường dài mang theo những thùng đựng đầy nước trên lưng để có thể chịu đựng chặng đường dài qua sa mạc.

  • The aid organization distributed jerrycans to the drought-stricken villages, enabling them to store water for future use.

    Tổ chức cứu trợ đã phân phát can đựng nước cho các ngôi làng bị hạn hán, giúp họ có thể dự trữ nước để sử dụng trong tương lai.

  • In the midst of the power outage, the family used jerrycans to collect water from a nearby stream to cover their daily needs.

    Trong thời gian mất điện, gia đình phải dùng can nhựa để lấy nước từ con suối gần đó để phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày.

  • The camper's job was to fill the jerrycans with fuel from the pump at the gas station before setting off on his road trip.

    Công việc của người cắm trại là đổ đầy nhiên liệu vào các can đựng xăng từ máy bơm ở trạm xăng trước khi lên đường.

  • The homeowner poured the heavy-duty cleaning solution into a jerrycan for transporting it to the barn for the deep cleaning needed.

    Chủ nhà đổ dung dịch tẩy rửa mạnh vào can nhựa để vận chuyển đến chuồng trại để vệ sinh kỹ lưỡng.

  • During the fire, the firefighters used jerrycans to take water from the nearest stream to the burning house until the fire engine arrived with a larger water supply.

    Trong lúc chữa cháy, lính cứu hỏa đã sử dụng can nhựa để lấy nước từ con suối gần nhất đến ngôi nhà đang cháy cho đến khi xe cứu hỏa đến mang theo lượng nước lớn hơn.

  • The group of survivors stockpiled several jerrycans filled with drinking water they found in abandoned stores, hoping to ration it well enough for their survival.

    Nhóm người sống sót đã tích trữ một số can đựng đầy nước uống mà họ tìm thấy trong các cửa hàng bỏ hoang, với hy vọng có thể chia đủ nước để sống sót.

  • After the earthquake damaged the water supply system, the authorities urged the residents to collect water in jerrycans from the available sources to avoid any contamination.

    Sau khi trận động đất làm hư hại hệ thống cung cấp nước, chính quyền đã kêu gọi người dân lấy nước bằng can nhựa từ các nguồn có sẵn để tránh ô nhiễm.

  • The plumber carried the jerrycans full of water from the nearest tank to the construction site, ensuring that the builders wouldn't run out of water during the construction process.

    Người thợ sửa ống nước mang những thùng đựng đầy nước từ bể chứa gần nhất đến công trường xây dựng, đảm bảo rằng thợ xây không bị hết nước trong quá trình xây dựng.

  • The backcountry campers used jerrycans to bring water from the creek back to their tents to avoid drinking directly from the stream, which might be contaminated with bacteria.

    Những người cắm trại ở vùng hẻo lánh sử dụng can nhựa để mang nước từ suối về lều của họ nhằm tránh uống trực tiếp nước từ suối vì nước suối có thể bị nhiễm khuẩn.