Định nghĩa của từ war gaming

war gamingnoun

trò chơi chiến tranh

/ˈwɔː ɡeɪmɪŋ//ˈwɔːr ɡeɪmɪŋ/

Thuật ngữ "war gaming" bắt nguồn từ thời Chiến tranh Lạnh vào những năm 1950 và 1960, khi quân đội Hoa Kỳ bắt đầu sử dụng trò chơi mô phỏng như một cách để huấn luyện và chuẩn bị cho các kịch bản chiến tranh giả định. Từ này là sự kết hợp của "war" và "gaming" (trò chơi), vì nó mô tả một loại trò chơi mô phỏng được thiết kế để sao chép và phân tích các cuộc xung đột quân sự. Những trò chơi chiến tranh ban đầu này bao gồm các mô phỏng trên bàn phức tạp với bản đồ bìa cứng, quân đội thu nhỏ và sách hướng dẫn chi tiết. Chúng được sử dụng để thử nghiệm nhiều chiến lược, chiến thuật và công nghệ quân sự khác nhau trong một môi trường an toàn và được kiểm soát, cho phép các quan chức quân sự xác định điểm yếu và điểm mạnh để lập kế hoạch chiến lược trong tương lai. Ngày nay, trò chơi chiến tranh đã phát triển thành một hình thức mô phỏng trò chơi chiến tranh tinh vi sử dụng mô hình máy tính tiên tiến và trí tuệ nhân tạo để mô phỏng các hoạt động quân sự phức tạp.

namespace
Ví dụ:
  • John has been war gaming every weekend to hone his strategic skills and prepare for an upcoming wargaming competition.

    John đã chơi game chiến tranh vào mỗi cuối tuần để rèn luyện kỹ năng chiến lược và chuẩn bị cho cuộc thi game chiến tranh sắp tới.

  • The war gaming club meets every Wednesday night to engage in thrilling battles using intricate maps and detailed miniature figures.

    Câu lạc bộ chơi game chiến tranh họp vào mỗi tối thứ Tư để tham gia vào những trận chiến ly kỳ bằng cách sử dụng bản đồ phức tạp và các mô hình thu nhỏ chi tiết.

  • The war gaming convention brings together thousands of enthusiasts from around the world to showcase their strategies and compete in multiplayer games.

    Hội nghị trò chơi chiến tranh quy tụ hàng ngàn người đam mê từ khắp nơi trên thế giới để giới thiệu chiến lược của họ và cạnh tranh trong các trò chơi nhiều người chơi.

  • The history professor incorporated war gaming into his class as a way to help students understand military tactics and decision-making during historical conflicts.

    Giáo sư lịch sử đã đưa trò chơi chiến tranh vào lớp học của mình như một cách giúp sinh viên hiểu được các chiến thuật quân sự và cách ra quyết định trong các cuộc xung đột lịch sử.

  • Emma's passion for war gaming has sparked a career in game design, as she hopes to create immersive and challenging games for other gamers.

    Niềm đam mê chơi game chiến tranh của Emma đã khơi dậy sự nghiệp thiết kế trò chơi, khi cô hy vọng có thể tạo ra những trò chơi hấp dẫn và đầy thử thách cho các game thủ khác.

  • The war gaming tournament in London attracted a diverse crowd, from expert generals to casual players, all eager to prove their skills on the battlefield.

    Giải đấu game chiến tranh ở London thu hút nhiều đối tượng tham gia, từ các tướng lĩnh lão luyện đến những người chơi bình thường, tất cả đều háo hức chứng tỏ kỹ năng của mình trên chiến trường.

  • Paul spends hours each day war gaming, but his wife worries that it's becoming a substitute for real social interaction and exercise.

    Paul dành hàng giờ mỗi ngày để chơi game chiến tranh, nhưng vợ anh lo rằng trò chơi này đang trở thành sự thay thế cho tương tác xã hội và tập thể dục thực sự.

  • The war gaming seminar featured an in-depth discussion on the different types of war gaming, from realistic simulations to more fantastical settings.

    Hội thảo về trò chơi chiến tranh có phần thảo luận chuyên sâu về các loại trò chơi chiến tranh khác nhau, từ mô phỏng thực tế đến bối cảnh kỳ ảo hơn.

  • Alex's strategy of cutting off enemy supply lines in their war gaming match proved to be a game-changer, ultimately leading to his team's victory.

    Chiến lược cắt đứt đường tiếp tế của kẻ thù trong trận đấu trò chơi chiến tranh của Alex đã chứng tỏ là một bước ngoặt, cuối cùng dẫn đến chiến thắng cho đội của anh.

  • The war gaming scenario involved a hypothetical conflict in a futuristic world with advanced technology and tactics, testing players' ability to adapt to new challenges.

    Kịch bản trò chơi chiến tranh bao gồm một cuộc xung đột giả định trong thế giới tương lai với công nghệ và chiến thuật tiên tiến, thử thách khả năng thích nghi với những thách thức mới của người chơi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches