Định nghĩa của từ gamification

gamificationnoun

trò chơi hóa

/ˌɡeɪmɪfɪˈkeɪʃn//ˌɡeɪmɪfɪˈkeɪʃn/

Thuật ngữ "gamification" ban đầu xuất hiện vào đầu những năm 2010 như một cách để mô tả quá trình áp dụng các nguyên tắc và cơ chế thiết kế trò chơi vào các bối cảnh không phải trò chơi, với mục đích tăng cường sự tham gia và động lực của người dùng. Thuật ngữ này kết hợp các từ "game" và "ký hiệu" để phản ánh ý tưởng "biến thứ thường không được coi là trò chơi thành trò chơi" (Deterding, 2011). Gamification hiện được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, chăm sóc sức khỏe và tiếp thị để nâng cao khả năng học tập, cải thiện hành vi sức khỏe và tăng lòng trung thành của khách hàng. Ý tưởng cơ bản đằng sau gamification là tận dụng bản chất bổ ích vốn có của trò chơi để làm cho một số hoạt động trở nên thú vị, hấp dẫn và hiệu quả hơn. Nó bao gồm các yếu tố như điểm, huy hiệu, bảng xếp hạng, vòng phản hồi và các tính năng xã hội được sử dụng để khuyến khích người dùng thực hiện các hành động mong muốn và đạt được mục tiêu của họ. Gamification đang ngày càng trở nên phổ biến do tiềm năng cải thiện trải nghiệm của người dùng, thúc đẩy thay đổi hành vi và tạo ra lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh kỹ thuật số thay đổi nhanh chóng.

namespace
Ví dụ:
  • The language learning app uses gamification with points, badges, and leaderboards to make learning vocabulary and grammar more engaging and fun.

    Ứng dụng học ngôn ngữ sử dụng trò chơi điện tử với điểm, huy hiệu và bảng xếp hạng để khiến việc học từ vựng và ngữ pháp trở nên hấp dẫn và thú vị hơn.

  • The fitness app employs gamification techniques like virtual workouts, challenges, and rewards to keep users motivated and committed to their fitness goals.

    Ứng dụng thể dục này sử dụng các kỹ thuật trò chơi như bài tập ảo, thử thách và phần thưởng để giúp người dùng luôn có động lực và cam kết theo đuổi mục tiêu thể dục của mình.

  • The productivity app incorporates gamification elements such as timers, levels, and achievements to encourage users to complete tasks efficiently and consistently.

    Ứng dụng năng suất kết hợp các yếu tố trò chơi như bộ đếm thời gian, cấp độ và thành tích để khuyến khích người dùng hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả và nhất quán.

  • The medical app utilizes gamification strategies like quizzes, simulation games, and progress tracking to help patients learn about their health conditions and better manage their treatments.

    Ứng dụng y tế này sử dụng các chiến lược trò chơi điện tử như câu đố, trò chơi mô phỏng và theo dõi tiến trình để giúp bệnh nhân tìm hiểu về tình trạng sức khỏe của mình và quản lý quá trình điều trị tốt hơn.

  • The e-learning platform implements gamification features like avatars, scenarios, and scenarios to make learning interactive, engaging, and memorable.

    Nền tảng học trực tuyến triển khai các tính năng trò chơi như hình đại diện, kịch bản và tình huống để làm cho việc học trở nên tương tác, hấp dẫn và đáng nhớ.

  • The customer loyalty app makes use of gamification approaches like rewards, challenges, and points systems to encourage repeat purchases and fosters brand loyalty.

    Ứng dụng khách hàng thân thiết sử dụng các phương pháp trò chơi hóa như phần thưởng, thử thách và hệ thống điểm để khuyến khích mua hàng lặp lại và nuôi dưỡng lòng trung thành với thương hiệu.

  • The sales training app integrates gamification methods like sales simulations, role-playing games, and quizzes to help salespeople enhance their skills and boost performance.

    Ứng dụng đào tạo bán hàng tích hợp các phương pháp trò chơi điện tử như mô phỏng bán hàng, trò chơi nhập vai và câu đố để giúp nhân viên bán hàng nâng cao kỹ năng và tăng hiệu suất.

  • The competitive strategy game employs gamification concepts like unlockable features, badges, and leaderboards to heighten the multiplayer experience's excitement and challenge.

    Trò chơi chiến lược cạnh tranh này sử dụng các khái niệm trò chơi hóa như tính năng mở khóa, huy hiệu và bảng xếp hạng để tăng thêm sự phấn khích và thử thách cho trải nghiệm nhiều người chơi.

  • The finance app integrates gamification elements such as financial planning tools, budget trackers, and money-saving games to make learning about personal finance more engaging and enjoyable.

    Ứng dụng tài chính tích hợp các yếu tố trò chơi như công cụ lập kế hoạch tài chính, công cụ theo dõi ngân sách và trò chơi tiết kiệm tiền để việc tìm hiểu về tài chính cá nhân trở nên hấp dẫn và thú vị hơn.

  • The educational app employs gamification approaches such as interactive quizzes, educational games, and performance tracking to help students learn through playful and engaging experiences.

    Ứng dụng giáo dục này sử dụng các phương pháp trò chơi hóa như câu đố tương tác, trò chơi giáo dục và theo dõi hiệu suất để giúp học sinh học tập thông qua những trải nghiệm thú vị và hấp dẫn.