danh từ
nước phi (ngựa)
đi chậm như sên
to gallop through one's speech: nói thật nhanh cho hết bài diễn thuyết
nội động từ
phi nước đại (ngựa)
Gallop
/ˈɡæləp//ˈɡæləp/Từ "gallop" bắt nguồn từ sự kết hợp của các từ tiếng Pháp cổ mô tả âm thanh và chuyển động của móng ngựa. "Galaun" hoặc "galoun" ám chỉ âm thanh của bàn chân ngựa chạm đất, trong khi "lo Ü" hoặc "loup" có nghĩa là một con sói, mà tiếng Pháp thời trung cổ liên tưởng đến chuyển động nhanh và hoang dã của một con ngựa đang sải bước. Những từ này sau đó được kết hợp để tạo thành từ tiếng Pháp cổ "galaonper" hoặc "galopper", có nghĩa là chạy hoặc di chuyển nhanh, đặc biệt là trên lưng ngựa. Từ tiếng Anh hiện đại "gallop" được cho là đã phát triển từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ này trong thời Trung cổ.
danh từ
nước phi (ngựa)
đi chậm như sên
to gallop through one's speech: nói thật nhanh cho hết bài diễn thuyết
nội động từ
phi nước đại (ngựa)
when a horse or similar animal gallops, it moves very fast and each stride includes a stage when all four feet are off the ground together
Khi một con ngựa hoặc động vật tương tự phi nước đại, nó di chuyển rất nhanh và mỗi sải chân bao gồm một giai đoạn khi cả bốn chân cùng nhấc lên khỏi mặt đất.
Con ngựa sợ hãi phóng đi.
Những chú ngựa con phi nước đại dọc theo bãi cát.
Con ngựa con phi nước đại điên cuồng quanh chuồng.
Từ, cụm từ liên quan
to ride a horse very fast, usually at a gallop
cưỡi ngựa rất nhanh, thường là phi nước đại
Jo phi nước đại qua sân về phía anh.
Anh phi ngựa về nhà.
Seb phi nước đại vào trại.
Đội kỵ binh phi nước đại qua trong đám mây bụi.
Từ, cụm từ liên quan
to run very quickly
chạy rất nhanh
Cô ấy phi nước đại xuống phố.
Dick phi nước đại xuống cầu thang để chào đón họ.
Từ, cụm từ liên quan
All matches