Định nghĩa của từ canter

canternoun

phi nước kiệu

/ˈkæntə(r)//ˈkæntər/

Từ "canter" trong cưỡi ngựa ám chỉ đến việc phi nước đại ba nhịp đều đặn mà ngựa thực hiện ở tốc độ vừa phải. Nguồn gốc của từ "canter" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, nơi nó được ghi chép lần đầu tiên vào thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, từ "canteren" được dùng để mô tả âm thanh mà ngựa tạo ra khi phi nước đại. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "chanter", có nghĩa là "hát", do âm thanh nhịp nhàng và du dương mà ngựa tạo ra khi phi nước đại. Từ "canter" cuối cùng đã thay thế thuật ngữ cũ hơn "courbette", được dùng để mô tả một cuộc phi nước đại ba nhịp tương tự vào thế kỷ 17. Từ tiếng Pháp "courbette" có nghĩa là "bowed" hoặc "cong", vì ngựa sẽ cúi đầu và uốn cong cơ thể khi phi nước đại để tiết kiệm năng lượng. Ngày nay, từ "canter" thường được sử dụng trong thuật ngữ cưỡi ngựa tiếng Anh để mô tả kiểu dáng đi đặc biệt này của ngựa. Đây là một kỹ năng thiết yếu mà những người cưỡi ngựa có kinh nghiệm phải học để giao tiếp hiệu quả với ngựa của họ trong các sự kiện thi đấu như nhảy ngựa, chạy việt dã và cưỡi ngựa biểu diễn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười giả dối, người đạo đức giả

meaningngười hay dùng tiếng lóng nhà nghề; người hay nói lóng

meaning(thông tục) kẻ ăn mày, kẻ kêu đường

type ngoại động từ

meaningcho chạy nước kiệu nhỏ

namespace
Ví dụ:
  • The horse gracefully cantered around the racetrack, its powerful legs carrying it effortlessly.

    Con ngựa nhẹ nhàng phi nước kiệu quanh đường đua, đôi chân khỏe mạnh của nó di chuyển một cách dễ dàng.

  • In the open countryside, the farmer's daughter could canter her horse across the fields without a care in the world.

    Ở vùng nông thôn rộng lớn, cô con gái của người nông dân có thể phi ngựa qua cánh đồng mà không cần lo lắng gì cả.

  • The rider urgently signaled the police car to pull over as his horse quickly cantered ahead.

    Người cưỡi ngựa vội vã ra hiệu cho xe cảnh sát dừng lại trong khi con ngựa của anh ta nhanh chóng phi nước kiệu về phía trước.

  • The balcony of the old Victorian mansion offered a stunning view of the trees as the jogger and his dog cantered past.

    Ban công của ngôi biệt thự cổ theo phong cách Victoria mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra những hàng cây khi người chạy bộ và chú chó của anh ta phi nước kiệu qua.

  • The cantering horse seemed to be in perfect harmony with its rider, both swaying in a gentle rhythm.

    Con ngựa đang phi nước đại dường như hòa hợp hoàn hảo với người cưỡi nó, cả hai lắc lư theo một nhịp điệu nhẹ nhàng.

  • The horse cantered smoothly through the forest, its mane whipping in the breeze and its breath visible in the crisp morning air.

    Con ngựa phi nước kiệu nhẹ nhàng qua khu rừng, bờm tung bay trong gió và hơi thở có thể nhìn thấy rõ trong không khí trong lành của buổi sáng.

  • The instructor's voice rang out as she urged her students to lengthen their canters, each student's determined face reflected in the arena's flooding lights.

    Giọng nói của người hướng dẫn vang lên khi cô thúc giục học viên phi nước đại, khuôn mặt quyết tâm của mỗi học viên phản chiếu dưới ánh đèn rực rỡ của đấu trường.

  • The ballgame continued below as the horse cantered up the grandstand stairs, its strident hoofbeats echoing through the empty arena.

    Trận đấu bóng tiếp tục diễn ra bên dưới khi con ngựa phi nước đại lên cầu thang khán đài, tiếng vó ngựa vang vọng khắp đấu trường trống rỗng.

  • The cowboy expertly guided his horse through the crowded town square, his boots kicking up dust as he effortlessly cantered on by.

    Anh chàng cao bồi khéo léo điều khiển chú ngựa của mình đi qua quảng trường đông đúc của thị trấn, đôi ủng của anh làm tung bụi lên khi anh phi nước kiệu một cách dễ dàng.

  • The rider shifted his weight as his horse cantered through a dip in the terrain, the ground beneath them rippling as they sped along.

    Người cưỡi ngựa dịch chuyển trọng lượng khi con ngựa phi nước đại qua một chỗ trũng trên địa hình, mặt đất bên dưới họ gợn sóng khi họ chạy nhanh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

at/in a canter
(especially British English)without much effort; easily
  • Last year the team won at a canter but the competition is tougher this year.