Định nghĩa của từ gag rule

gag rulenoun

quy tắc bịt miệng

/ˈɡæɡ ruːl//ˈɡæɡ ruːl/

Thuật ngữ "gag rule" có nguồn gốc từ những năm 1980 để mô tả chính sách của Hoa Kỳ cấm tài trợ liên bang cho các tổ chức cung cấp tư vấn, giới thiệu hoặc thông tin khác về phá thai. Chính sách này, còn được gọi là Chính sách Thành phố Mexico, lần đầu tiên được Tổng thống Reagan ban hành và đã được khôi phục và hủy bỏ bởi một số tổng thống sau đó. Tên "gag rule" phản ánh thực tế là chính sách này buộc các tổ chức phải che giấu thông tin về các thủ thuật y tế hợp pháp khỏi bệnh nhân, trên thực tế là làm im lặng khả năng cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản toàn diện của họ. Những người chỉ trích cho rằng chính sách này vi phạm nguyên tắc đồng ý có thông tin đầy đủ và hạn chế quyền tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe của phụ nữ, trong khi những người ủng hộ cho rằng chính sách này liên kết các ưu tiên tài trợ của liên bang với các giá trị chống phá thai.

namespace
Ví dụ:
  • The proposed legislation includes a gag rule that would prohibit healthcare providers from discussing certain reproductive health options with their patients.

    Dự luật được đề xuất bao gồm một quy định cấm các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe thảo luận về một số lựa chọn sức khỏe sinh sản với bệnh nhân của họ.

  • The gag rule imposed by the government prevents doctors from providing accurate information to their patients about family planning and reproductive health services.

    Quy định cấm tiết lộ thông tin do chính phủ áp đặt ngăn cản các bác sĩ cung cấp thông tin chính xác cho bệnh nhân về dịch vụ kế hoạch hóa gia đình và sức khỏe sinh sản.

  • The gag rule has been criticized by healthcare organizations, patient advocates, and reproductive rights groups for limiting access to critical health services and infringing on medical privacy.

    Quy định bịt miệng này đã bị các tổ chức chăm sóc sức khỏe, người ủng hộ bệnh nhân và các nhóm bảo vệ quyền sinh sản chỉ trích vì hạn chế quyền tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe quan trọng và xâm phạm quyền riêng tư về y tế.

  • Under the gag rule, healthcare providers are not allowed to provide referrals for abortion services, even if their patients request them.

    Theo quy định cấm tiết lộ thông tin, các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe không được phép giới thiệu dịch vụ phá thai, ngay cả khi bệnh nhân yêu cầu.

  • The gag rule has led to confusion and uncertainty among healthcare providers, who fear repercussions for violating the restriction.

    Quy định cấm tiết lộ thông tin đã gây ra sự nhầm lẫn và bất ổn cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe vì họ lo sợ hậu quả khi vi phạm lệnh hạn chế này.

  • The gag rule has significant implications for women's health and wellbeing, as it can prevent them from making informed decisions about their reproductive health options.

    Quy định cấm tiết lộ thông tin có ý nghĩa quan trọng đối với sức khỏe và hạnh phúc của phụ nữ vì nó có thể ngăn cản họ đưa ra quyết định sáng suốt về các lựa chọn sức khỏe sinh sản của mình.

  • The gag rule is part of a larger effort by the government to undermine reproductive rights and restrict access to healthcare services for women and girls.

    Quy định cấm tiết lộ thông tin là một phần trong nỗ lực lớn hơn của chính phủ nhằm làm suy yếu quyền sinh sản và hạn chế quyền tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ và trẻ em gái.

  • The gag rule has been challenged in court, with advocates arguing that it violates federal laws protecting patient privacy and access to information.

    Quy định bịt miệng đã bị thách thức tại tòa án, khi những người ủng hộ cho rằng nó vi phạm luật liên bang bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân và quyền truy cập thông tin.

  • The gag rule has been called a dangerous and misguided policy by healthcare experts and policymakers, who argue that it will harm public health and exacerbate health disparities.

    Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và các nhà hoạch định chính sách gọi quy định bịt miệng này là chính sách nguy hiểm và sai lầm vì cho rằng nó sẽ gây hại cho sức khỏe cộng đồng và làm trầm trọng thêm sự chênh lệch về sức khỏe.

  • Despite the controversy and opposition, the gag rule remains in effect, putting the health and rights of women and girls at risk.

    Bất chấp những tranh cãi và phản đối, quy định cấm tiết lộ thông tin vẫn có hiệu lực, gây nguy hiểm cho sức khỏe và quyền của phụ nữ và trẻ em gái.

Từ, cụm từ liên quan

All matches