danh từ
ông già; ông lão quê kệch
trưởng kíp (thợ)
người thợ làm bánh
/ˈɡæfə(r)//ˈɡæfər/Thuật ngữ "gaffer" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 tại Vương quốc Anh, cụ thể là ở các hạt phía bắc Yorkshire và Lancashire. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả quản đốc hoặc người đứng đầu một nhóm thợ mỏ, đặc biệt là ở các mỏ than. Nguồn gốc của từ này không chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ "gafr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "captain" hoặc "leader". Giả thuyết này cho rằng khi người Viking xâm lược các khu vực này vào thế kỷ thứ 9 và thế kỷ thứ 10, họ đã mang theo từ này, và sau đó được người dân địa phương chấp nhận và điều chỉnh. Một nguồn gốc có thể khác là từ tiếng Anh trung đại "gofer", có nghĩa là "người mang thông điệp" hoặc "assistant", có thể được áp dụng cho người giám sát mỏ phụ trách việc gửi thông điệp và lệnh cho những người còn lại trong nhóm. Trong mọi trường hợp, ý nghĩa của "gaffer" đã phát triển theo thời gian và nó đã được liên kết với các nghề khác đòi hỏi sự lãnh đạo, chẳng hạn như thợ mộc, thợ điện và quay phim trong ngành công nghiệp phim ảnh và truyền hình. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong các bối cảnh này để chỉ người cao cấp hoặc có nhiều kinh nghiệm nhất trong nhóm.
danh từ
ông già; ông lão quê kệch
trưởng kíp (thợ)
a person who is in charge of a group of people, for example, workers in a factory, a sports team, etc.
người phụ trách một nhóm người, ví dụ, công nhân trong nhà máy, đội thể thao, v.v.
Huấn luyện viên nói rằng chúng tôi là một đội giỏi.
Từ, cụm từ liên quan
the person who is in charge of the electrical work and the lights when a film or television programme is being made
người phụ trách công việc điện và đèn khi thực hiện một bộ phim hoặc chương trình truyền hình