Định nghĩa của từ chief technician

chief techniciannoun

kỹ thuật viên trưởng

/ˌtʃiːf tekˈnɪʃn//ˌtʃiːf tekˈnɪʃn/

Thuật ngữ "chief technician" là một chức danh chuyên môn được dùng để mô tả một cá nhân giữ chức vụ cấp cao trong một lĩnh vực kỹ thuật. Từ "technician" dùng để chỉ người áp dụng kiến ​​thức khoa học và kỹ năng thực tế để giải quyết các vấn đề thực tế. Họ sử dụng chuyên môn kỹ thuật của mình để thiết kế, phát triển và bảo trì nhiều hệ thống, thiết bị hoặc trang thiết bị khác nhau. Ở vị trí cao nhất trong hệ thống phân cấp kỹ thuật của nhiều tổ chức, chúng ta thấy vai trò của kỹ thuật viên trưởng. Cá nhân này giám sát và quản lý một nhóm kỹ thuật viên, cho phép họ đóng vai trò là giao diện giữa các chuyên gia kỹ thuật và các bên liên quan khác như quản lý hoặc khách hàng. Kỹ thuật viên trưởng cũng truyền đạt thông tin kỹ thuật và các khuyến nghị cho ban quản lý cấp cao một cách rõ ràng và súc tích, cho phép họ đưa ra quyết định sáng suốt. Trách nhiệm chính xác của kỹ thuật viên trưởng sẽ phụ thuộc vào ngành hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ, trong quân đội, một kỹ thuật viên trưởng có thể lãnh đạo một nhóm chịu trách nhiệm sửa chữa và bảo trì nhiều loại thiết bị hoặc phương tiện khác nhau. Trong kỹ thuật hoặc sản xuất, họ có thể quản lý một nhóm kỹ thuật viên tập trung vào phát triển sản phẩm hoặc kiểm soát chất lượng. Trong khoa học hoặc nghiên cứu, họ có thể giám sát một nhóm nhân viên hỗ trợ kỹ thuật hỗ trợ các thí nghiệm hoặc phân tích dữ liệu. Tóm lại, từ "chief technician" dùng để chỉ một chuyên gia kỹ thuật cấp cao quản lý một nhóm kỹ thuật viên và đóng vai trò là chuyên gia kỹ thuật và cố vấn trong tổ chức của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The hospital's chief technician, John, oversees the maintenance and repair of all medical equipment in the facility.

    Kỹ thuật viên trưởng của bệnh viện, John, giám sát việc bảo trì và sửa chữa tất cả các thiết bị y tế trong cơ sở.

  • The aircraft carrier's chief technician, Sarah, ensures that all electronic systems are functioning properly and coordinates with the pilots to address any issues.

    Kỹ thuật viên trưởng của tàu sân bay, Sarah, đảm bảo mọi hệ thống điện tử hoạt động bình thường và phối hợp với phi công để giải quyết mọi vấn đề.

  • In the manufacturing plant, the chief technician, Tom, supervises the quality control of the production line and performs regular inspections to identify any malfunctions.

    Tại nhà máy sản xuất, kỹ thuật viên trưởng Tom giám sát việc kiểm soát chất lượng của dây chuyền sản xuất và thực hiện kiểm tra thường xuyên để xác định bất kỳ trục trặc nào.

  • As the chief technician of the power plant, Michael is responsible for ensuring the reliability and efficiency of the generators and energy distribution systems.

    Là kỹ thuật viên trưởng của nhà máy điện, Michael chịu trách nhiệm đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả của máy phát điện và hệ thống phân phối năng lượng.

  • The construction site's chief technician, Rachel, leads the team of engineers and technicians who install and monitor the complex machinery required for building structures.

    Kỹ thuật viên trưởng của công trường, Rachel, chỉ đạo nhóm kỹ sư và kỹ thuật viên lắp đặt và giám sát máy móc phức tạp cần thiết cho các công trình xây dựng.

  • In the research laboratory, the chief technician, Johnathan, manages the technological equipment like spectrometers, centrifuges, and synthesizers, to facilitate research programs.

    Trong phòng thí nghiệm nghiên cứu, kỹ thuật viên trưởng Johnathan quản lý các thiết bị công nghệ như máy quang phổ, máy ly tâm và máy tổng hợp để tạo điều kiện thuận lợi cho các chương trình nghiên cứu.

  • The chief technician of the IT department, Sara, maintains the network infrastructure, securing data through implementing cybersecurity measures, and troubleshooting technical glitches in real-time.

    Kỹ thuật viên trưởng của bộ phận CNTT, Sara, chịu trách nhiệm duy trì cơ sở hạ tầng mạng, bảo mật dữ liệu thông qua việc triển khai các biện pháp an ninh mạng và khắc phục sự cố kỹ thuật theo thời gian thực.

  • In the data centre, the chief technician, Michael, supervises the servers and storage systems, ensuring optimal conditions for performance and reliability.

    Tại trung tâm dữ liệu, kỹ thuật viên trưởng Michael giám sát các máy chủ và hệ thống lưu trữ, đảm bảo điều kiện tối ưu cho hiệu suất và độ tin cậy.

  • The chief technician of the oil refinery, Sarah, closely monitors the petroleum refining machinery to ensure fluidity, efficiency and compliance with environmental standards.

    Kỹ thuật viên trưởng của nhà máy lọc dầu, Sarah, giám sát chặt chẽ máy móc lọc dầu để đảm bảo tính lưu động, hiệu quả và tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường.

  • The public utility service's chief technician, John, ensures the safe and efficient distribution of water, steam, gas, and electricity to households and businesses.

    Kỹ thuật viên trưởng của dịch vụ tiện ích công cộng, John, đảm bảo phân phối nước, hơi nước, khí đốt và điện an toàn và hiệu quả cho các hộ gia đình và doanh nghiệp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches