Định nghĩa của từ full-frontal

full-frontaladjective

toàn bộ mặt trước

/ˌfʊl ˈfrʌntl//ˌfʊl ˈfrʌntl/

namespace

showing the whole of the front of a person’s body

Ví dụ:
  • full-frontal nudity

a frontal attack is very strong and direct

Từ, cụm từ liên quan