Định nghĩa của từ frieze

friezenoun

phù điêu

/friːz//friːz/

Từ "frieze" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "frysee", mà lại bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "frýsa" có nghĩa là "khắc". Từ này được những kẻ xâm lược Viking mang đến Anh vào thế kỷ thứ 9. Nghĩa gốc của thuật ngữ này liên quan đến tác phẩm trang trí chạm khắc, cụ thể là các dải ngang trang trí được tìm thấy ở phía trên các bức tường nhà thờ thời trung cổ, đóng vai trò là đường phân chia giữa không gian chính của tòa nhà và đường mái nhà. Đến đầu thế kỷ 16, thuật ngữ "frieze" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ dải ngang trang trí nào, dù được chạm khắc hay trơn, đóng vai trò là yếu tố trang trí xung quanh một căn phòng hoặc tòa nhà. Ngày nay, "frieze" đề cập cụ thể đến một thành phần trang trí nằm ngang như vậy, thường được tìm thấy phía trên ván chân tường và bên dưới phào chỉ trong không gian nội thất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvải len tuyết xoăn

type danh từ

meaning(kiến trúc) trụ ngạch

namespace

a border that goes around the top of a room or building with pictures or carvings on it

một đường viền chạy quanh đỉnh của một căn phòng hoặc tòa nhà có hình ảnh hoặc chạm khắc trên đó

a long narrow picture, usually put up in a school, that children have made or that teaches them something

một bức tranh dài hẹp, thường được treo ở trường, do trẻ em làm hoặc dạy chúng điều gì đó

Ví dụ:
  • The children made a frieze showing traders and their camels crossing the desert.

    Những đứa trẻ đã tạo ra một bức phù điêu mô tả cảnh những người buôn bán và đàn lạc đà của họ băng qua sa mạc.