Định nghĩa của từ fragmentation grenade

fragmentation grenadenoun

lựu đạn phân mảnh

/ˌfræɡmenˈteɪʃn ɡrəneɪd//ˌfræɡmenˈteɪʃn ɡrəneɪd/

Thuật ngữ "fragmentation grenade" dùng để chỉ một loại lựu đạn cầm tay cụ thể có thể bắn ra nhiều mảnh kim loại hoặc viên bi khi phát nổ. Loại vũ khí này được phát triển trong Thế chiến II để ứng phó với sự gia tăng các công sự và boongke của đối phương trong cuộc xung đột. Trước khi sử dụng lựu đạn phân mảnh, binh lính dựa vào các kiểu lựu đạn cũ chỉ dựa vào lực nổ. Chúng có thể đâm thủng hoặc làm suy yếu các công trình gần đó, nhưng không thực sự hiệu quả trong việc phá hủy các vị trí kiên cố. Ngược lại, lựu đạn phân mảnh sử dụng các viên bi thép nhỏ, biến dạng hoặc các mảnh vỡ kiểu betty nảy với thiết kế khí động học được thiết kế để phân tán các mảnh đạn trên một khu vực rộng. Điều này đảm bảo rằng lựu đạn có thể xuyên thủng tường, mái nhà và các chướng ngại vật khác trong khi tối đa hóa số lượng thương vong của đối phương. Thuật ngữ "fragmentation" bắt nguồn từ quá trình phân tách thành các mảnh nhỏ hơn, trong khi thuật ngữ "grenade" bắt nguồn từ tiếng Pháp "grenade" có nghĩa là "lựu", do sự giống nhau giữa thiết kế của một quả lựu chứa đầy hạt và lựu đạn cầm tay đầu tiên chứa đầy các ổ bi nhỏ. Tóm lại, thuật ngữ "fragmentation grenade" kết hợp các từ "fragmentation" và "grenade" để mô tả chính xác một loại lựu đạn cầm tay được thiết kế để bắn ra nhiều mảnh kim loại khi phát nổ để sử dụng chống lại các mục tiêu kiên cố hoặc có nơi trú ẩn của đối phương.

namespace
Ví dụ:
  • In a intense firefight, the soldier threw a fragmentation grenade to fragment the corner where he suspected the enemy was hiding.

    Trong cuộc đấu súng dữ dội, người lính đã ném một quả lựu đạn nổ để phá vỡ góc nơi anh nghi ngờ kẻ thù đang ẩn náu.

  • The sniper team deployed fragmentation grenades around their position, creating a perimeter of defense against the advancing enemies.

    Đội bắn tỉa triển khai lựu đạn phân mảnh xung quanh vị trí của họ, tạo ra một vành đai phòng thủ chống lại kẻ thù đang tiến tới.

  • The commander ordered a fragmentation grenade to be tossed into the cave, destroying any potential threats that may be hiding inside.

    Người chỉ huy ra lệnh ném lựu đạn nổ vào hang, tiêu diệt mọi mối đe dọa tiềm tàng có thể ẩn náu bên trong.

  • The tactical team struggled to clear the building from enemy combatants until they used fragmentation grenades to fragment the rooms and eliminate the opposition.

    Đội chiến thuật đã phải vật lộn để dọn sạch quân địch khỏi tòa nhà cho đến khi họ sử dụng lựu đạn phân mảnh để phá vỡ các căn phòng và tiêu diệt quân đối phương.

  • Before storming the enemy checkpoint, the strike force prepared by throwing fragmentation grenades before entering.

    Trước khi tấn công trạm kiểm soát của địch, lực lượng tấn công đã chuẩn bị bằng cách ném lựu đạn phân mảnh trước khi tiến vào.

  • The soldiers were successfully able to suppress the enemy forces by using fragmentation grenades to shatter their cover.

    Những người lính đã thành công trong việc chế ngự lực lượng địch bằng cách sử dụng lựu đạn phân mảnh để phá vỡ chỗ ẩn nấp của chúng.

  • In the middle of a heated battle, the demolitions expert skillfully chucked a frag grenade, breaking apart the enemy's defenses.

    Giữa lúc giao tranh ác liệt, chuyên gia phá hoại đã khéo léo ném một quả lựu đạn nổ, phá vỡ hàng phòng thủ của đối phương.

  • The special forces operative methodically lobbed his fragmentation grenades into the jungle, preventing enemy units from slipping into their territory undetected.

    Lực lượng đặc nhiệm đã ném lựu đạn phân mảnh một cách có phương pháp vào rừng, ngăn chặn các đơn vị địch xâm nhập vào lãnh thổ của chúng mà không bị phát hiện.

  • The undercover spy witnessed suspicious activity near the compound, so he hurled a fragmentation grenade as a warning to the enemy, giving his team enough time to regroup.

    Điệp viên ngầm chứng kiến ​​hoạt động đáng ngờ gần khu phức hợp nên đã ném một quả lựu đạn nổ để cảnh báo kẻ thù, giúp nhóm của anh có đủ thời gian để tập hợp lại.

  • The commanding officer ordered his unit to use wind-probing tactics to fragment the enemy's building and split their troop structure, leaving them in complete disarray.

    Sĩ quan chỉ huy ra lệnh cho đơn vị của mình sử dụng chiến thuật thăm dò gió để phá vỡ tòa nhà của địch và chia cắt cơ cấu quân đội của chúng, khiến chúng hoàn toàn hỗn loạn.

Từ, cụm từ liên quan