Định nghĩa của từ foreign direct investment

foreign direct investmentnoun

đầu tư trực tiếp nước ngoài

/ˌfɒrən dəˌrekt ɪnˈvestmənt//ˌfɔːrən dəˌrekt ɪnˈvestmənt/

namespace

Từ, cụm từ liên quan