Định nghĩa của từ football pools

football poolsnoun

hồ bơi bóng đá

/ˈfʊtbɔːl puːlz//ˈfʊtbɔːl puːlz/

Thuật ngữ "football pools" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào đầu thế kỷ 20 như một hình thức cá cược vào kết quả bóng đá. Khái niệm cá cược theo nhóm, trong đó một nhóm người đóng góp một khoản phí tham gia vào một nhóm giải thưởng, đã phổ biến trong các trò chơi khác như đua ngựa. Trong bóng đá, những người tham gia sẽ chọn đội mà họ nghĩ sẽ thắng trong một số trận đấu sắp tới và người có dự đoán chính xác nhất sẽ giành được một phần tiền thưởng. Thuật ngữ "pools" dùng để chỉ nhóm người đã góp tiền lại với nhau để đặt cược. Tổ chức cá cược bóng đá đầu tiên, Littlewoods, được thành lập vào năm 1923 và sự phổ biến của khái niệm này tăng nhanh chóng trong những thập kỷ tiếp theo, với các công ty khác như Vernons và Bradborne thành lập các hoạt động cá cược bóng đá của riêng họ. Mặc dù ít phổ biến hơn ngày nay do sự gia tăng của cá cược thể thao hợp pháp và những thay đổi trong luật cờ bạc, nhưng cá cược bóng đá vẫn tiếp tục được những người đam mê ở Vương quốc Anh chơi.

namespace
Ví dụ:
  • Jake couldn't wait for the next set of football pools, watching the scores intently and marking his slip with excitement.

    Jake không thể chờ đợi đến lượt chơi bóng đá tiếp theo, chăm chú theo dõi tỷ số và đánh dấu phiếu cược của mình một cách phấn khích.

  • Several of Mark's friends gathered around the table every week to fill out their football pools, each of them determined to win the jackpot.

    Một số người bạn của Mark tụ tập quanh bàn mỗi tuần để chơi cá cược bóng đá, mỗi người đều quyết tâm giành được giải độc đắc.

  • Sarah knew that hitting the big time in the football pools would change her entire life, and she spent hours each week researching the teams and making her picks.

    Sarah biết rằng việc đạt được thành công lớn trong môn bóng đá sẽ thay đổi toàn bộ cuộc đời cô, và cô dành nhiều giờ mỗi tuần để nghiên cứu các đội và đưa ra lựa chọn của mình.

  • Peter had won a small fortune in the football pools and decided to quit his job, betting on his lucky streak to continue.

    Peter đã thắng một khoản tiền nhỏ trong trò cá cược bóng đá và quyết định nghỉ việc, đặt cược vào vận may của mình để tiếp tục.

  • The local pub was packed with football fans every Saturday afternoon as they wrote their football pools slips and shared predictions.

    Quán rượu địa phương chật kín người hâm mộ bóng đá vào mỗi chiều thứ Bảy khi họ viết phiếu cược bóng đá và chia sẻ dự đoán.

  • Luke loved the excitement of football pools, but he also knew the risks, having seen friends lose everything they had on a losing streak.

    Luke thích sự phấn khích của trò cá cược bóng đá, nhưng anh cũng biết những rủi ro khi chứng kiến ​​bạn bè mất hết mọi thứ vì một chuỗi thua.

  • As the final whistle blew, Tom breathed a sigh of relief, secure in the knowledge that his team had scored the winning goal and secured his football pools victory once again.

    Khi tiếng còi kết thúc trận đấu vang lên, Tom thở phào nhẹ nhõm, tin chắc rằng đội của mình đã ghi được bàn thắng quyết định và một lần nữa đảm bảo chiến thắng trong giải bóng đá.

  • For Tom's wife and daughter, football pools were a source of irritation, as they had to put up with a week of obsessive watching of the games to fill out the slips.

    Đối với vợ và con gái của Tom, các trận đấu bóng đá là một nguồn gây khó chịu, vì họ phải theo dõi các trận đấu liên tục trong một tuần để điền vào các tờ phiếu cược.

  • John had been playing football pools for years, never hitting big but always enjoying the routine and the camaraderie it brought.

    John đã chơi bi-a bóng đá trong nhiều năm, không bao giờ đạt được thành tích lớn nhưng luôn thích thú với thói quen và tình bạn mà nó mang lại.

  • When it came to football pools, Maria was a true believer, relying on her instincts to pick the winners and hold onto her streak.

    Khi nói đến cá cược bóng đá, Maria thực sự tin tưởng, dựa vào bản năng của mình để chọn người chiến thắng và giữ vững chuỗi chiến thắng.