Định nghĩa của từ ticketing

ticketingnoun

bán vé

/ˈtɪkɪtɪŋ//ˈtɪkɪtɪŋ/

Từ "ticketing" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 khi ngành đường sắt giới thiệu một hệ thống quản lý hành trình của hành khách. Để bán vé, các công ty đường sắt sử dụng một tờ giấy hoặc vé các tông nhỏ mà hành khách sẽ xuất trình tại nhà ga để được lên tàu. Quy trình hoạt động bán và phát hành vé cho phương tiện giao thông này là nguyên nhân dẫn đến việc tạo ra thuật ngữ "ticketing". Từ "ticketing" theo nghĩa đen có nghĩa là quy trình bán và phát hành vé cho phương tiện giao thông hoặc sự kiện và nó cũng có thể đề cập đến các hệ thống và công nghệ được sử dụng để quản lý quy trình này. Ngày nay, bán vé đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như giao thông vận tải, giải trí và thể thao, trong đó nó đề cập đến quy trình bán và quản lý quyền truy cập vào hàng hóa, dịch vụ hoặc sự kiện thông qua việc sử dụng vé.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dán nhãn, sự viết nhãn (ghi giá hàng...)

namespace
Ví dụ:
  • The airline's online ticketing system allows passengers to easily check in and print their boarding passes.

    Hệ thống bán vé trực tuyến của hãng hàng không cho phép hành khách dễ dàng làm thủ tục lên máy bay và in thẻ lên máy bay.

  • I purchased my train ticket through an automated ticketing machine at the station.

    Tôi mua vé tàu thông qua máy bán vé tự động ở nhà ga.

  • The concert venue only sells tickets in advance through their ticketing website.

    Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc chỉ bán vé trước thông qua trang web bán vé của họ.

  • The sports arena's ticketing system handles thousands of purchase transactions each game day.

    Hệ thống bán vé của đấu trường thể thao xử lý hàng nghìn giao dịch mua hàng mỗi ngày diễn ra trận đấu.

  • The museum uses a digital ticketing system that sends electronic tickets directly to visitors' smartphones.

    Bảo tàng sử dụng hệ thống bán vé kỹ thuật số gửi vé điện tử trực tiếp đến điện thoại thông minh của du khách.

  • The ticketing counter at the theater opens one hour before the show, and you can buy tickets there.

    Quầy bán vé tại rạp mở cửa một giờ trước giờ diễn và bạn có thể mua vé tại đó.

  • The amusement park's ticketing booth offers a fast pass service, which allows visitors to skip the long lines for popular rides.

    Quầy bán vé của công viên giải trí cung cấp dịch vụ vé nhanh, cho phép du khách không phải xếp hàng dài để tham gia các trò chơi phổ biến.

  • The comedy club uses online ticketing to maximize attendance for their shows and sell tickets to followers on social media.

    Câu lạc bộ hài kịch sử dụng hình thức bán vé trực tuyến để tối đa hóa lượng khán giả đến xem chương trình và bán vé cho những người theo dõi trên mạng xã hội.

  • The festival's website has a ticketing section with options for single-day passes, weekend passes, and VIP packages.

    Trang web của lễ hội có mục bán vé với các lựa chọn vé ngày, vé cuối tuần và gói VIP.

  • The amusement park employs ticketing clerks who can assist guests with any issues related to ticket purchases or refunds.

    Công viên giải trí có nhân viên bán vé có thể hỗ trợ du khách giải quyết mọi vấn đề liên quan đến việc mua vé hoặc hoàn tiền.

Từ, cụm từ liên quan