Định nghĩa của từ foist

foistverb

FOIST

/fɔɪst//fɔɪst/

Từ "foist" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 và ban đầu có nghĩa là ép buộc một thứ gì đó vào một container, đặc biệt là khoang tàu. Cách sử dụng này bắt nguồn từ các từ tiếng Bắc Âu cổ "fostra" và "foti" có nghĩa là nhồi nhét hoặc nhồi nhét. Tuy nhiên, ý nghĩa của "foist" đã phát triển theo thời gian. Vào thế kỷ 17, nó ám chỉ hành vi buôn lậu hàng hóa vào một quốc gia bằng cách giấu chúng trên tàu. Hình thức lừa dối này liên quan đến việc lừa dối các viên chức hải quan và bị coi là một hành vi phạm tội. Đến thế kỷ 19, ý nghĩa của "foist" đã được mở rộng để bao gồm khái niệm lừa dối nói chung. Nó được dùng để mô tả hành vi ép buộc ai đó làm điều gì đó trái với ý muốn hoặc hiểu biết của họ. Cách sử dụng này có thể thấy trong các biểu thức như "foisting a belief" hoặc "foisting a product on the public." Trong thời hiện đại, động từ "foist" vẫn được sử dụng theo cả nghĩa gốc và nghĩa mở rộng. Nó tiếp tục mô tả hành động "stuffing" hoặc "cramming" cho một cái gì đó vào một vật chứa, cũng như hành động lừa dối ai đó bằng vũ lực hoặc thủ đoạn. Nhìn chung, từ "foist" là một ví dụ hấp dẫn về cách ngôn ngữ phát triển theo thời gian, vì ý nghĩa của nó đã được định hình bởi lịch sử, văn hóa và các chuẩn mực xã hội đang thay đổi.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglén lút đưa vào; gian lận lồng vào

exampleto foist a clause into a contract: gian lận lồng một điều khoản vào bản giao kèo

meaning(: on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...)

exampleto foist something false on (upon) someone: đánh tráo cái gì giả cho ai

namespace
Ví dụ:
  • The salesman tried to foist an outdated model on the customer, but she politely declined and chose a newer version.

    Nhân viên bán hàng đã cố gắng áp đặt một mẫu máy lỗi thời cho khách hàng, nhưng cô đã lịch sự từ chối và chọn một phiên bản mới hơn.

  • The company foisted a massive software update on their clients without prior notice, causing confusion and frustration.

    Công ty đã áp dụng bản cập nhật phần mềm lớn cho khách hàng mà không thông báo trước, gây ra sự nhầm lẫn và thất vọng.

  • The business owner's desperate attempts to foist off his unwanted merchandise on uninterested buyers were in vain.

    Những nỗ lực tuyệt vọng của chủ doanh nghiệp nhằm bán những mặt hàng không mong muốn cho những người mua không quan tâm đều vô ích.

  • The crooks foisted a fake investment proposal on the gullible investor, promising quick returns that never came.

    Những kẻ lừa đảo đã áp đặt một đề xuất đầu tư giả mạo cho nhà đầu tư cả tin, hứa hẹn lợi nhuận nhanh chóng nhưng không bao giờ xảy ra.

  • The accused was foisted on the jury as a scapegoat to cover up the real culprit's involvement in the crime.

    Bị cáo bị gán cho bồi thẩm đoàn như một vật tế thần để che giấu sự liên quan thực sự của thủ phạm trong tội ác.

  • The politician's rival tried to foist baseless allegations on him, but the truth eventually caught up with the accuser.

    Đối thủ của chính trị gia này đã cố gắng đưa ra những cáo buộc vô căn cứ cho ông, nhưng sự thật cuối cùng đã bị người cáo buộc phát hiện.

  • The neighbor's loud parties kept the entire block awake all night long, and they felt like they were being foisted upon them.

    Những bữa tiệc ồn ào của nhà hàng xóm khiến cả khu phố mất ngủ suốt đêm, và họ cảm thấy như mình đang bị ép buộc.

  • The hotel staff foisted an exorbitant room service bill on the unsuspecting guest, saying it was a mistake, but theysecretly knew it was a ploy to fleece some more money.

    Nhân viên khách sạn đã áp đặt một hóa đơn dịch vụ phòng cắt cổ cho vị khách không hề hay biết, nói rằng đó là một sự nhầm lẫn, nhưng trong thâm tâm họ biết đó là một thủ đoạn để moi thêm tiền.

  • The author's publishers foisted upon him a daunting editing task, which took him months to fulfill.

    Các nhà xuất bản của tác giả đã giao cho ông một nhiệm vụ biên tập khó khăn và phải mất nhiều tháng để ông hoàn thành.

  • The overwhelmed employee felt as though the company was foisting on her an overwhelmingly heavy workload, without adequate resources to cope with it.

    Nhân viên quá tải này cảm thấy như thể công ty đang giao cho cô một khối lượng công việc quá lớn mà không có đủ nguồn lực để giải quyết.