Định nghĩa của từ gram flour

gram flournoun

bột đậu xanh

/ˈɡræm flaʊə(r)//ˈɡræm flaʊər/

Thuật ngữ "gram flour" dùng để chỉ một loại bột làm từ đậu gà xay (còn gọi là đậu gà) thành bột mịn. Đậu gà đầu tiên được luộc hoặc ngâm để loại bỏ vỏ và sau đó nghiền thành bột nhão mịn. Bột thu được có hàm lượng protein, chất xơ và các chất dinh dưỡng thiết yếu khác cao. Thuật ngữ "gram flour" được sử dụng cụ thể trong ẩm thực Ấn Độ, nơi nó có ý nghĩa về mặt văn hóa và lịch sử. Từ "gram" bắt nguồn từ tiếng Phạn và tiếng Tamil, trong đó nó có nghĩa là "trọng lượng", "đo lường" hoặc "số lượng". Điều này ám chỉ đến thực tế là bột đậu xanh theo truyền thống được bán theo trọng lượng, vì nó đặc hơn và ít thể tích hơn bột gạo hoặc bột mì. Ở Ấn Độ, bột đậu xanh (được gọi là besan trong tiếng Hindi và bột đậu xanh Bengal trong tiếng Bengal) là một thành phần đa năng và thường được sử dụng trong nhiều món ăn, bao gồm cà ri, súp, món tráng miệng và bánh mì. Bột đậu xanh thường được trộn với nước hoặc các chất lỏng khác để tạo thành hỗn hợp sệt hoặc bột nhão có thể dùng để làm đặc nước sốt, phủ rau hoặc gà để chiên ngập dầu, hoặc làm bánh kếp và bánh mì dẹt như besan chila và besan dosa. Do hương vị béo ngậy và lợi ích cho sức khỏe, bột đậu xanh ngày càng trở nên phổ biến trong các công thức nấu ăn chay và thuần chay như một chất thay thế cho bột mì và chất kết dính trứng truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • I added gram flour to the batter of my pakoras to make them crispier and healthier.

    Tôi thêm bột đậu xanh vào bột bánh pakora để làm chúng giòn hơn và tốt cho sức khỏe hơn.

  • The recipe for besan chilla, a popular Indian breakfast dish, requires gram flour as its main ingredient.

    Công thức làm món besan chilla, một món ăn sáng phổ biến của Ấn Độ, yêu cầu bột đậu xanh là thành phần chính.

  • To thicken the curry gravy, I mixed some gram flour with water and cooked it with the spices.

    Để làm đặc nước sốt cà ri, tôi trộn một ít bột đậu xanh với nước và nấu cùng gia vị.

  • Gram flour is rich in protein and is often used in vegetarian dishes as a substitute for meat.

    Bột đậu xanh giàu protein và thường được dùng trong các món ăn chay thay thế cho thịt.

  • The texture of gram flour-based dishes, such as dosas and uttapams, is smooth and creamy.

    Kết cấu của các món ăn làm từ bột đậu xanh, chẳng hạn như dosa và uttapam, thường mịn và béo ngậy.

  • I often add gram flour to my homemade face masks to exfoliate my skin and remove impurities.

    Tôi thường thêm bột đậu xanh vào mặt nạ tự chế để tẩy tế bào chết và loại bỏ tạp chất.

  • In southern Indian cuisine, gram flour is fermented to make idli and dosa batter.

    Trong ẩm thực miền Nam Ấn Độ, bột đậu xanh được lên men để làm bột bánh idli và dosa.

  • Gram flour-based dishes are popular among those with gluten intolerance as they are naturally gluten-free.

    Các món ăn làm từ bột đậu xanh rất được những người không dung nạp gluten ưa chuộng vì chúng không chứa gluten.

  • Coconut and gram flour are the key ingredients for making sweet Indian desserts like laddu.

    Dừa và bột đậu xanh là những nguyên liệu chính để làm món tráng miệng ngọt của Ấn Độ như laddu.

  • Combine gram flour with some spices and water to make a paste, which is then applied on the skin for body scrubbing.

    Trộn bột đậu xanh với một ít gia vị và nước để tạo thành hỗn hợp sệt, sau đó thoa lên da để tẩy tế bào chết cho cơ thể.

Từ, cụm từ liên quan