Định nghĩa của từ stink bomb

stink bombnoun

bom thối

/ˈstɪŋk bɒm//ˈstɪŋk bɑːm/

Thuật ngữ "stink bomb" là một thuật ngữ lóng dùng để mô tả một loại thiết bị hóa học được thiết kế để tạo ra mùi mạnh và khó chịu. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những năm 1950, khi một sản phẩm có tên là "Thuốc lá có mùi" được bán như một trò đùa thực tế. Thiết bị này chứa một viên nang nhỏ chứa đầy các hợp chất như amoniac, nước ép hành tây và dầu tỏi, sẽ giải phóng mùi nồng nặc khi điếu thuốc được châm lửa. Khi việc sử dụng các loại trò đùa thực tế này trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "stink bomb" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ thiết bị hoặc chất nào gây ra mùi mạnh và khó chịu. Ngày nay, bom hôi thường được sử dụng như trò đùa để làm phiền hoặc làm người khác giật mình, và cũng có thể được sử dụng như một cuộc biểu tình hoặc tuyên bố chính trị bằng cách giải phóng mùi mạnh để thu hút sự chú ý đến một vấn đề cụ thể. Mặc dù phổ biến như một trò đùa thực tế hoặc thiết bị chơi khăm, bom hôi cũng đã bị cấm ở nhiều nơi do nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe và sự khó chịu gây ra cho người khác. Một số quốc gia thậm chí còn áp dụng tiền phạt hoặc truy tố hình sự đối với những người sử dụng chúng. Tuy nhiên, việc sử dụng bom thối vẫn tiếp tục là một hình thức phá phách phổ biến, đôi khi gây thích thú nhưng đôi khi lại gây ra sự khó chịu lớn.

namespace
Ví dụ:
  • John accidentally set off a stink bomb in the crowded classroom, causing everyone to gag and cover their noses in disgust.

    John vô tình kích nổ một quả bom thối trong lớp học đông đúc, khiến mọi người phải nôn ọe và bịt mũi vì ghê tởm.

  • The prankster placed a stink bomb in his teacher's office as a joke, but the foul odor lingered for hours and created a difficult work environment for everyone nearby.

    Kẻ thích đùa đã đặt một quả bom thối trong văn phòng giáo viên của mình để đùa, nhưng mùi hôi thối vẫn còn lưu lại trong nhiều giờ và tạo ra môi trường làm việc khó khăn cho mọi người xung quanh.

  • The protestors released a series of stink bombs into the police station, hoping to cause chaos and draw attention to their cause.

    Những người biểu tình đã thả một loạt bom thối vào đồn cảnh sát, với hy vọng gây ra sự hỗn loạn và thu hút sự chú ý đến mục đích của họ.

  • The subway train screeched to a halt after a passenger let off a stink bomb, leaving other riders choking and coughing from the overpowering smell.

    Tàu điện ngầm dừng lại đột ngột sau khi một hành khách xả bom hôi, khiến những hành khách khác ngạt thở và ho vì mùi hôi nồng nặc.

  • The player'sdisgusted teammates stared in disbelief as he threw a stink bomb onto the playing field, ruining the game and causing a delay in play.

    Các đồng đội của cầu thủ này vô cùng kinh tởm khi thấy anh ta ném một quả bom thối xuống sân, làm hỏng trận đấu và khiến trận đấu bị chậm lại.

  • The teacher confiscated the students' stink bombs, warning them that there would be severe consequences if anyone tried to use them in the future.

    Giáo viên đã tịch thu bom thối của học sinh, cảnh báo rằng sẽ có hậu quả nghiêm trọng nếu bất kỳ ai cố gắng sử dụng chúng trong tương lai.

  • The bandits dropped several stink bombs into the warehouse, hoping to disorient the police officers and make a quick escape.

    Những tên cướp đã thả một số quả bom thối vào nhà kho, với hy vọng làm cảnh sát mất phương hướng và có thể nhanh chóng trốn thoát.

  • The fans threw stink bombs onto the pitch, leading to a volatile and chaotic atmosphere that nearly caused a riot.

    Người hâm mộ ném bom thối xuống sân, tạo nên bầu không khí hỗn loạn và bất ổn, gần như gây ra bạo loạn.

  • The thief left a stink bomb at the scene of the crime, hoping to throw the investigators off his scent and confuse the evidence.

    Tên trộm đã để lại một quả bom thối tại hiện trường vụ án, với hy vọng đánh lạc hướng các điều tra viên và làm rối loạn bằng chứng.

  • The nightclub's bouncers swiftly kicked out the reveler who released a stink bomb, promising to ban him permanently from the establishment if he ever pulled that kind of stunt again.

    Các vệ sĩ của hộp đêm đã nhanh chóng đuổi kẻ tiệc tùng thả bom thối ra ngoài, đồng thời hứa sẽ cấm anh ta vĩnh viễn khỏi hộp đêm nếu anh ta còn thực hiện trò này một lần nữa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches