Định nghĩa của từ toot

tootnoun

Toot

/tuːt//tuːt/

Thuật ngữ "toot" là một từ tượng thanh mô phỏng âm thanh phát ra khi đẩy một vật thể, chẳng hạn như kèn hoặc còi, để tạo ra tiếng động sắc nét, ngắn. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "toeten", ám chỉ hành động chạm hoặc ấn vào một vật gì đó. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả âm thanh tạo ra khi đẩy một vật thể và đến thế kỷ 15, nó xuất hiện trong các bản ghi chép với ý nghĩa mà chúng ta nhận ra ngày nay. Động từ "toot" được cho là lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào đầu những năm 1500, dưới dạng "toote," và nó đã được sử dụng liên tục kể từ đó. Ngày nay, từ "toot" thường được sử dụng trong cả bối cảnh hàng ngày và chuyên ngành, chẳng hạn như khi mô tả âm thanh phát ra từ còi xe hơi hoặc tàu hỏa, chơi nhạc cụ hoặc tỏ ra quá tự hào hoặc khoe khoang. Âm thanh đơn giản nhưng đặc trưng của nó vẫn tiếp tục là một phần phổ biến của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng kèn; tiếng còi (ô tô, tàu thuỷ)

type động từ

meaning(âm nhạc) thổi (kèn)

meaningbóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ)

namespace
Ví dụ:
  • The train conductor tooted the horn to signal the arrival of the train.

    Người soát vé tàu bấm còi báo hiệu tàu sắp tới.

  • My child's toy car made a happy tooting sound as it drove along the floor.

    Chiếc ô tô đồ chơi của con tôi phát ra tiếng còi vui vẻ khi chạy trên sàn nhà.

  • The firefighter blew his trumpet-like device, called a tooter, to signal the end of a training exercise.

    Người lính cứu hỏa thổi thiết bị giống như kèn, gọi là tooter, để báo hiệu kết thúc bài tập huấn luyện.

  • The chef sounded his wooden tooter to indicate that the kitchen was ready to serve dinner.

    Người đầu bếp thổi còi gỗ để báo hiệu rằng bếp đã sẵn sàng phục vụ bữa tối.

  • The ship's captain tooted the horn as a greeting to other ships in the harbor.

    Thuyền trưởng bấm còi chào những con tàu khác trong bến cảng.

  • My Uncle Jim always carried a car horn that he would unexpectedly toot as a prank on unsuspecting passersby.

    Chú Jim của tôi luôn mang theo một chiếc còi xe mà chú sẽ bất ngờ bấm để trêu chọc những người qua đường không hề hay biết.

  • The zookeeper used a high-pitched tooter to summon the animals for feeding time.

    Người trông coi sở thú đã sử dụng một chiếc còi cao để gọi các con vật đến giờ ăn.

  • The school crossing guard honked her tooter as children hurriedly crossed the street.

    Người bảo vệ qua đường của trường bấm còi inh ỏi khi bọn trẻ vội vã băng qua đường.

  • The mechanics used a tooter to trick cars into thinking a police car was nearby, in order to catch speeders.

    Các thợ máy đã sử dụng một thiết bị báo động để đánh lừa những chiếc ô tô nghĩ rằng có xe cảnh sát ở gần đó nhằm bắt giữ những người lái xe quá tốc độ.

  • After hours of practicing, the conductor confidently blew a series of triumphant toots on his horn, signaling his readiness for the concert.

    Sau nhiều giờ luyện tập, người nhạc trưởng tự tin thổi một loạt tiếng kèn chiến thắng, báo hiệu sự sẵn sàng cho buổi hòa nhạc.

Từ, cụm từ liên quan