Định nghĩa của từ flare

flareverb

bùng phát

/fleə(r)//fler/

Từ "flare" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "flairer", có nghĩa là "cháy dữ dội". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "flare,", là phân từ quá khứ của "flareo," có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "phát sáng". Trong ngữ cảnh của lửa, flare ám chỉ một vụ nổ ngọn lửa dữ dội, đột ngột hoặc cường độ của đám cháy tăng đột ngột. Nghĩa này của từ đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15. Theo thời gian, từ "flare" đã mang nhiều ý nghĩa khác, bao gồm "tỏa sáng hoặc phát sáng đột ngột" và "đột ngột tăng cường độ". Nó cũng được sử dụng để mô tả một vụ nổ ánh sáng hoặc năng lượng đột ngột, chẳng hạn như một ngọn lửa mặt trời hoặc đèn nhấp nháy của xe cảnh sát.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngọn lửa bừng sáng, lửa léo sáng; ánh sáng loé

meaningánh sáng báo hiệu (ở biển)

examplethe skirt flares at the knees: váy xoè ra ở chỗ đầu gối

meaning(quân sự) pháp sáng

type nội động từ

meaningsáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên

meaningloe ra (sườn tàu), xoè ra (váy)

examplethe skirt flares at the knees: váy xoè ra ở chỗ đầu gối

meaning(quân sự) ra hiệu bằng pháo sáng

namespace

to burn brightly, but usually for only a short time or not steadily

cháy sáng, nhưng thường chỉ trong một thời gian ngắn hoặc không đều đặn

Ví dụ:
  • The match flared and went out.

    Trận đấu bùng lên và tắt.

  • The fire flared into life.

    Ngọn lửa bùng lên trong cuộc sống.

  • Colour flared in her cheeks.

    Màu sắc bừng lên trên má cô.

  • His dark eyes flared angrily.

    Đôi mắt đen của anh lóe lên giận dữ.

Từ, cụm từ liên quan

to suddenly start or become much stronger

đột nhiên bắt đầu hoặc trở nên mạnh mẽ hơn nhiều

Ví dụ:
  • Violence flared when the police moved in.

    Bạo lực bùng phát khi cảnh sát ập vào.

  • Tempers flared towards the end of the meeting.

    Sự nóng nảy bùng lên vào cuối cuộc họp.

  • Anger suddenly flared in his eyes.

    Sự tức giận đột nhiên bùng lên trong mắt anh.

Từ, cụm từ liên quan

to say something in an angry and aggressive way

nói điều gì đó một cách tức giận và hung hăng

Ví dụ:
  • ‘You should have told me!’ she flared at him.

    ‘Đáng lẽ anh phải nói với em!’ cô trừng mắt nhìn anh.

to become wider towards the bottom

để trở nên rộng hơn về phía dưới

Ví dụ:
  • The sleeves are tight to the elbow, then flare out.

    Tay áo bó sát đến khuỷu tay, sau đó xòe ra.

if a person or an animal flares their nostrils (= the openings at the end of the nose), or if their nostrils flare, they become wider, especially as a sign of anger

nếu một người hoặc một con vật xòe lỗ mũi (= lỗ ở cuối mũi) hoặc nếu lỗ mũi của họ bùng lên, chúng sẽ trở nên rộng hơn, đặc biệt là dấu hiệu của sự tức giận

Ví dụ:
  • The horse backed away, its nostrils flaring with fear.

    Con ngựa lùi lại, lỗ mũi phập phồng vì sợ hãi.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs