Định nghĩa của từ flanker

flankernoun

người bảo vệ

/ˈflæŋkə(r)//ˈflæŋkər/

Thuật ngữ "flanker" trong thể thao dùng để chỉ một cầu thủ chủ yếu chơi ở cánh hoặc bên sườn, thay vì ở giữa sân. Vị trí này cho phép các cầu thủ chạy cánh vượt qua khu vực trung tâm đông đúc của sân và tạo không gian cho bản thân và đồng đội. Nguồn gốc của từ "flanker" trong bóng bầu dục và bóng đá (bóng đá) có thể bắt nguồn từ nguồn gốc quân sự tương ứng của chúng. Trong cả hai môn thể thao, trò chơi được chơi trên một sân hình chữ nhật giống như bố cục của một chiến trường. Các đầu sân được gọi là flanks và những cầu thủ đóng quân ở đó được gọi là flanker. Trong bóng bầu dục, flanker là một trong những tiền đạo hàng sau thường chơi ở phía bên của scrum và lineout. Trong scrum, các flanker liên kết với bên ngoài của hàng thứ hai và chịu trách nhiệm đẩy và giành bóng. Trong lineout, các flanker nhảy cùng với cầu thủ nhảy và hooker để giành bóng và bắt đầu một cuộc tấn công. Trong bóng đá, flanker là tiền vệ tấn công rộng chơi ở cánh trái hoặc cánh phải. Vai trò của họ là tạo ra cơ hội bằng cách tạt bóng vào vòng cấm cho tiền đạo và hỗ trợ phòng ngự cho đội mình bằng cách kèm hậu vệ biên. Nhìn chung, thuật ngữ "flanker" phản ánh tầm quan trọng về mặt chiến thuật của những vị trí này, vì chúng cho phép các đội kiểm soát hai bên cánh và tạo ra khoảng trống trong trận đấu trong khi vẫn hỗ trợ phòng ngự.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcông sự bảo vệ sườn; công sự đe doạ sườn

meaningvật nằm bên sườn

meaning(số nhiều) (quân sự) số người tấn công bên sườn

namespace
Ví dụ:
  • The flanker on the right side of the rugby team successfully intercepted the opposition's pass, giving his team an advantage and securing a try.

    Cầu thủ chạy cánh phải của đội bóng bầu dục đã chặn thành công đường chuyền của đối phương, mang lại lợi thế cho đội mình và ghi được bàn thắng.

  • The twelfth man in the military tactic, known as the flanker, is positioned on the side of the formation to watch for any potential flanking manoeuvres by the enemy.

    Người thứ mười hai trong chiến thuật quân sự, được gọi là lính đánh thuê, được bố trí ở một bên của đội hình để theo dõi mọi động thái đánh thuê tiềm tàng của kẻ thù.

  • As a flanker in the game of chess, the player must defend the king's position while also attacking the opponent's pieces.

    Với vai trò là quân đánh chặn trong trò chơi cờ vua, người chơi phải bảo vệ vị trí của vua đồng thời tấn công các quân cờ của đối thủ.

  • The skirmishers, or flankers, moved ahead of the main force to scout the area and harass the enemy.

    Những người đánh lén, hay còn gọi là lính đánh thuê, di chuyển trước lực lượng chính để trinh sát khu vực và quấy rối kẻ thù.

  • The flanker in the military formation also serves as a communicator, relaying information back to the main unit.

    Người hỗ trợ trong đội hình quân sự cũng đóng vai trò là người liên lạc, truyền đạt thông tin trở lại đơn vị chính.

  • The defender's flanker in football typically plays a sweeper role, covering the back area of the defence.

    Tiền vệ phòng ngự trong bóng đá thường đóng vai trò là tiền vệ quét, bảo vệ khu vực phía sau hàng phòng ngự.

  • In a real-life scenario, the police department employs plainclothes officers or flankers to observe crime scenes discreetly and gather evidence.

    Trong tình huống thực tế, sở cảnh sát sử dụng cảnh sát mặc thường phục hoặc lực lượng bảo vệ để quan sát hiện trường vụ án một cách kín đáo và thu thập bằng chứng.

  • During a debate, the flanker is the speaker who presents counterarguments to weaken the opposing side's position.

    Trong một cuộc tranh luận, người phản biện là người đưa ra những phản biện để làm suy yếu lập trường của phía đối lập.

  • The military often deploys flankers to encircle and surround enemy troops, pinning them down and isolating them.

    Quân đội thường triển khai lực lượng đánh chặn để bao vây và bao vây quân địch, khống chế và cô lập chúng.

  • In horse racing, the flanker is the horse positioned on the outside of the track, giving it ample room to make a strong move in the latter stages of the race.

    Trong đua ngựa, ngựa chạy cánh là ngựa được xếp ở phía ngoài đường đua, tạo cho nó không gian rộng rãi để có thể di chuyển mạnh mẽ ở giai đoạn sau của cuộc đua.