Định nghĩa của từ fixed assets

fixed assetsnoun

tài sản cố định

/ˌfɪkst ˈæsets//ˌfɪkst ˈæsets/

Thuật ngữ "fixed assets" dùng để chỉ các nguồn lực và tài sản dài hạn do một doanh nghiệp sở hữu được sử dụng để sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Cụm từ này bắt nguồn từ bối cảnh kế toán tài chính, trong đó nó được sử dụng để phân biệt giữa các tài sản thường được sử dụng trong hơn một năm và các tài sản được sử dụng và khấu hao (hoặc chi phí) trong vòng một năm. Nói cách khác, trong khi "tài sản lưu động" (như tiền mặt, hàng tồn kho và các khoản phải thu) dự kiến ​​sẽ được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm hoặc ít hơn, thì "fixed assets" (như tòa nhà, máy móc và thiết bị) thường không được dự kiến ​​sẽ được chuyển đổi thành tiền mặt trong thời gian ngắn. Việc chỉ định các mục này là "fixed" phản ánh độ bền và tính lâu dài này trong quá trình sử dụng của chúng trong một doanh nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • The company's balance sheet reveals fixed assets of $5 million, which include equipment, buildings, and land.

    Bảng cân đối kế toán của công ty cho thấy tài sản cố định là 5 triệu đô la, bao gồm thiết bị, tòa nhà và đất đai.

  • The value of the factory's fixed assets has declined by % over the past year due to depreciation.

    Giá trị tài sản cố định của nhà máy đã giảm % trong năm qua do khấu hao.

  • The accountant is calculating depreciation on the fixed assets of the tech corporation based on the straight-line method.

    Kế toán viên đang tính khấu hao tài sản cố định của tập đoàn công nghệ theo phương pháp đường thẳng.

  • The company's auditors have verified that the fixed assets reported in the financial statements conform to the accounting standards.

    Kiểm toán viên của công ty đã xác minh rằng tài sản cố định được báo cáo trong báo cáo tài chính tuân thủ các chuẩn mực kế toán.

  • The fixed assets of the construction firm have increased by $2.5 million following the acquisition of a new office building.

    Tài sản cố định của công ty xây dựng đã tăng 2,5 triệu đô la sau khi mua lại tòa nhà văn phòng mới.

  • The sales department is projecting that the revenues generated from using the newly acquired fixed assets will cover their costs within the next three years.

    Phòng bán hàng dự kiến ​​doanh thu từ việc sử dụng tài sản cố định mới mua sẽ trang trải được chi phí trong vòng ba năm tới.

  • The CEO is discussing with the CFO the optimal level of fixed assets for the company given the current market conditions.

    Tổng giám đốc điều hành đang thảo luận với Giám đốc tài chính về mức tài sản cố định tối ưu cho công ty trong điều kiện thị trường hiện tại.

  • The financial analyst is conducting a review of the fixed assets turnover ratio for the previous year to gauge the efficiency of the organization's asset utilization.

    Nhà phân tích tài chính đang tiến hành đánh giá tỷ lệ luân chuyển tài sản cố định của năm trước để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản của tổ chức.

  • The company's auditors discovered irregularities in the listing and valuation of certain fixed assets, which led to a restatement of the annual accounts.

    Kiểm toán viên của công ty phát hiện ra những bất thường trong việc niêm yết và định giá một số tài sản cố định, dẫn đến việc phải điều chỉnh lại báo cáo tài khoản hàng năm.

  • Because of the decline in demand for its products, the manufacturing firm decided to sell off some of its less essential fixed assets, which generated a one-time capital gain.

    Do nhu cầu về sản phẩm giảm, công ty sản xuất đã quyết định bán một số tài sản cố định ít thiết yếu hơn, qua đó tạo ra khoản lãi vốn một lần.

Từ, cụm từ liên quan