Định nghĩa của từ first school

first schoolnoun

trường học đầu tiên

/ˈfɜːst skuːl//ˈfɜːrst skuːl/

Thuật ngữ "first school" có nguồn gốc từ Scotland vào thế kỷ 18. Vào thời điểm đó, nền giáo dục Scotland được phân cấp và tập trung vào các trường giáo xứ, nơi cung cấp giáo dục tiểu học cho trẻ em trong cộng đồng địa phương. Các trường này thường có đội ngũ giáo viên chưa qua đào tạo, những người dựa vào việc học thuộc lòng và ghi nhớ để truyền đạt các kỹ năng đọc viết và tính toán cơ bản. Để giải quyết tình trạng chất lượng giáo dục kém ở nhiều trường giáo xứ này, một nhóm các nhà tư tưởng có ảnh hưởng của Scotland, bao gồm Andrew Bell và John Hamilton, đã phát triển một phương pháp giảng dạy mới. Họ tin rằng trẻ em nên được giới thiệu về nhiều môn học khác nhau theo cách có cấu trúc và có hệ thống, dựa trên kiến ​​thức trước đây của chúng khi chúng tiến bộ. Năm 1788, Bell đã mở một học viện chuyên ngành khác nhau ở Madras, Ấn Độ, sử dụng phương pháp giáo dục mới của mình. Khi trở về Scotland, ông đã khuyến nghị nên áp dụng phương pháp tương tự trong các trường học và ý tưởng về "first school" đã ra đời. Một ngôi trường đầu tiên được thiết kế như một bước đệm thiết yếu giữa giáo dục gia đình và tiểu học, cung cấp cho trẻ em một chương trình giảng dạy rộng rãi, kích thích sẽ chuẩn bị cho chúng học lên cao hơn. Chương trình giảng dạy bao gồm nhiều môn học khác nhau, chẳng hạn như toán học, triết học tự nhiên và ngôn ngữ. Các lớp học được giảng dạy bởi các giáo viên được đào tạo, những người sử dụng các phương pháp sáng tạo để thu hút và truyền cảm hứng cho học sinh của mình. Sự thành công của các trường học đầu tiên ở Scotland đã dẫn đến việc chúng được áp dụng ở các nơi khác trên thế giới, bao gồm cả Anh và Mỹ. Ngày nay, thuật ngữ "first school" ít được sử dụng hơn, với hầu hết các trường học đều cung cấp chương trình giáo dục tiểu học toàn diện. Tuy nhiên, các nguyên tắc được phát triển ở Scotland trong thế kỷ 18 vẫn tiếp tục cung cấp thông tin cho các hoạt động giáo dục hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của chương trình giảng dạy đa dạng và đầy thử thách, cũng như nhu cầu về giáo viên được đào tạo và tận tụy.

namespace
Ví dụ:
  • After a year of preschool, Lily excitedly started her first school at the age of five.

    Sau một năm học mẫu giáo, Lily háo hức được đi học lần đầu tiên khi mới năm tuổi.

  • As soon as the school gates opened, a group of excited children rushed in, ready to start their first day at school.

    Ngay khi cổng trường mở, một nhóm trẻ em háo hức chạy vào, sẵn sàng bắt đầu ngày đầu tiên ở trường.

  • The principal welcomed the new kindergarten students to their first school, promising them a wonderful learning experience.

    Hiệu trưởng chào đón những học sinh mẫu giáo mới đến ngôi trường đầu tiên của mình và hứa sẽ mang đến cho các em trải nghiệm học tập tuyệt vời.

  • Emma's first school was a small, private school located in a charming old building with a playground filled with colorful equipment.

    Ngôi trường đầu tiên của Emma là một trường tư thục nhỏ, tọa lạc trong một tòa nhà cổ kính xinh đẹp với sân chơi đầy đủ các thiết bị đầy màu sắc.

  • On their first day of school, Sophie's class learned the names of all the colors in the rainbow and practiced writing them on a whiteboard.

    Vào ngày đầu tiên đi học, lớp của Sophie đã học tên của tất cả các màu sắc trong cầu vồng và thực hành viết chúng lên bảng trắng.

  • Avery's first school was tough, with challenging academic standards and a strict dress code, but she quickly adjusted and excelled in her studies.

    Ngôi trường đầu tiên của Avery rất khó khăn, với các tiêu chuẩn học thuật đầy thách thức và quy định về trang phục nghiêm ngặt, nhưng cô bé đã nhanh chóng thích nghi và đạt kết quả học tập xuất sắc.

  • The first graders at Jack's school learned about different cultures and traditions around the world, broadening their horizons and becoming more understanding people.

    Những học sinh lớp một tại trường của Jack được học về các nền văn hóa và truyền thống khác nhau trên thế giới, mở rộng tầm nhìn và trở thành những con người hiểu biết hơn.

  • The teacher at Jessie's first school stressed the importance of kindness and respect, teaching her students to be compassionate and empathetic individuals.

    Cô giáo ở trường đầu tiên của Jessie nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng tốt và sự tôn trọng, dạy học sinh trở thành những cá nhân giàu lòng trắc ẩn và đồng cảm.

  • Liam's first school had a library stocked with children's books that he loved to visit during his break times, fueling his love of reading and learning.

    Ngôi trường đầu tiên của Liam có một thư viện chứa đầy sách thiếu nhi mà cậu bé thích ghé thăm trong giờ giải lao, nuôi dưỡng tình yêu đọc sách và học tập của cậu bé.

  • The students at Sophie's first school were encouraged to explore their creativity through art and music projects, giving them an outlet to express themselves in unique ways.

    Các học sinh tại trường đầu tiên của Sophie được khuyến khích khám phá khả năng sáng tạo của mình thông qua các dự án nghệ thuật và âm nhạc, giúp các em có cơ hội thể hiện bản thân theo những cách độc đáo.

Từ, cụm từ liên quan