Định nghĩa của từ first night

first nightnoun

đêm đầu tiên

/ˌfɜːst ˈnaɪt//ˌfɜːrst ˈnaɪt/

Cụm từ "first night" ám chỉ lần đầu tiên cặp đôi mới cưới dành đêm bên nhau với tư cách là một cặp vợ chồng. Cụm từ này bắt nguồn từ các nghi lễ cưới truyền thống bao gồm tiệc chiêu đãi riêng cho gia đình cô dâu và chú rể. Cô dâu sẽ ngủ qua đêm tại nhà bố mẹ cô ấy, và chú rể tương lai sẽ trở về nhà của gia đình anh ấy. Thuật ngữ "first night" xuất hiện như một cách để mô tả sự chung sống đầu tiên của cặp đôi mới cưới vào đêm tân hôn. Trong khi các phong tục cưới hỏi hiện đại đã phát triển, thuật ngữ "first night" vẫn tiếp tục được sử dụng phổ biến, đặc biệt là ở một số nơi trên thế giới, bao gồm một số cộng đồng người châu Âu và Ấn Độ. Nó phản ánh tầm quan trọng về mặt văn hóa của vai trò truyền thống của hôn nhân như một bước thống nhất hướng tới sự hình thành và duy trì gia đình.

namespace

the first public performance of a play, film, etc.

buổi biểu diễn công khai đầu tiên của một vở kịch, bộ phim, v.v.

Ví dụ:
  • I got tickets for the first night of ‘Romeo and Juliet’.

    Tôi đã mua được vé cho đêm đầu tiên của vở kịch 'Romeo và Juliet'.

  • The first night of the school play is just days away and the cast still don’t know their lines.

    Đêm diễn đầu tiên của vở kịch ở trường chỉ còn vài ngày nữa mà dàn diễn viên vẫn chưa thuộc lời thoại.

a public celebration of New Year’s Eve

một lễ kỷ niệm công cộng vào đêm giao thừa

Từ, cụm từ liên quan