Định nghĩa của từ first blood

first bloodnoun

máu đầu tiên

/ˌfɜːst ˈblʌd//ˌfɜːrst ˈblʌd/

Thuật ngữ "first blood" là một cụm từ thường được sử dụng trong nhiều môn thể thao, đặc biệt là các môn thể thao đối kháng như quyền anh, kickboxing và võ thuật tổng hợp. Nó bắt nguồn từ tập tục đấu kiếm truyền thống ở châu Âu, đặc biệt là vào thế kỷ 17 và 18. Trong các cuộc đấu kiếm, người gây ra vết cắt đầu tiên hoặc "làm đổ máu" được coi là có lợi thế và được tuyên bố là người chiến thắng trong hầu hết các trường hợp. Mục tiêu là ngăn chặn tình trạng đổ máu quá nhiều và nếu cả hai bên cùng làm đổ máu, thì được coi là hòa. Tập tục này đã bị cấm ở nhiều quốc gia sau thế kỷ 19 do tỷ lệ tử vong cao và ngày nay nó đã được thay thế bằng các hình thức chiến đấu được quản lý và có cấu trúc hơn. Tuy nhiên, cụm từ "first blood" vẫn đại diện cho một khía cạnh tâm lý quan trọng trong các cuộc thi đấu thể thao như một thuật ngữ được sử dụng để chỉ người chơi hoặc đội ghi điểm, bàn thắng hoặc hạ gục đối thủ đầu tiên. Kể từ đó, cách sử dụng của nó đã phát triển vượt ra ngoài thế giới thể thao và trở thành từ đồng nghĩa với việc thiết lập giai điệu cho một cuộc thi hoặc mang lại chiến thắng sớm, đặc biệt là trong các tình huống cạnh tranh. Tóm lại, thuật ngữ "first blood" bắt nguồn từ tập tục đấu kiếm truyền thống là gây ra vết thương có thể nhìn thấy được, đây là một ví dụ về cách ngữ nghĩa, cú pháp và hàm ý của thuật ngữ thể thao có thể bắt nguồn từ các tập quán văn hóa và xã hội trong quá khứ.

namespace

the first point scored or advantage gained in a contest

điểm đầu tiên ghi được hoặc lợi thế đạt được trong một cuộc thi

Ví dụ:
  • Rodriguez helped Albion draw first blood with his first goal for the team.

    Rodriguez đã giúp Albion ghi bàn thắng đầu tiên cho đội.

  • First blood went to Gauff as she won eight straight points.

    Gauff là người giành chiến thắng đầu tiên khi giành được tám điểm liên tiếp.

the first time that somebody is injured and loses blood in a contest that involves fighting

lần đầu tiên có người bị thương và mất máu trong một cuộc thi đấu

Ví dụ:
  • Crespo drew first blood, cutting Green between the eyes in the second round.

    Crespo là người đầu tiên bị thương, anh đã chém Green vào giữa hai mắt ở hiệp thứ hai.

  • They were standing not far from where the first blood was shed in the fight for independence.

    Họ đứng không xa nơi đổ máu đầu tiên trong cuộc chiến giành độc lập.

Từ, cụm từ liên quan