danh từ
hãng, công ty
to stand firm: đứng vững
tính từ
chắc, rắn chắc
to stand firm: đứng vững
vững chắc; bền vững
a firm foundation: nền tảng vững chắc
nhất định không thay đổi
firm prices: giá nhất định
hãng, công ty, chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ
/fəːm/Từ "firm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ "firm" có nghĩa là "firmness" hoặc "sự kiên định", và bắt nguồn từ "*firmiz," trong tiếng Đức nguyên thủy, có liên quan đến gốc "*per-" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, nghĩa là "strong" hoặc "firm." Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "firm" có một nghĩa mới, ám chỉ một doanh nghiệp hoặc doanh nghiệp thương mại. Nghĩa này của từ này có thể chịu ảnh hưởng của thuật ngữ tiếng Latin "firma," có nghĩa là "giá cố định" hoặc "thỏa thuận". Đến thế kỷ 16, từ "firm" đã được dùng để chỉ một tổ chức kinh doanh và ý nghĩa hiện đại của nó vẫn được giữ nguyên cho đến ngày nay.
danh từ
hãng, công ty
to stand firm: đứng vững
tính từ
chắc, rắn chắc
to stand firm: đứng vững
vững chắc; bền vững
a firm foundation: nền tảng vững chắc
nhất định không thay đổi
firm prices: giá nhất định
Cô đã ký hợp đồng chắc chắn với công ty, đảm bảo mối quan hệ hợp tác lâu dài.
Mặt đất dưới chân họ có cảm giác chắc chắn khi họ đi bộ xuyên qua khu rừng.
Sự quyết tâm và tập trung của anh đã dẫn đến quyết định theo đuổi sự nghiệp mơ ước của mình.
Người doanh nhân bắt tay một cách chắc chắn và tự tin với khách hàng mới của mình.
Bác sĩ khuyên nên xoa bóp mạnh để giảm tình trạng cứng khớp ở bệnh nhân.
Cú ném nhảy của cầu thủ bóng rổ này rất chắc chắn và chính xác, giúp anh ghi điểm từ khoảng cách xa.
Lớp sơn trên tường bị bong tróc, nhưng lớp thạch cao bên dưới vẫn cứng cáp và bền chắc.
Người quản lý yêu cầu một lời giải thích chắc chắn về việc mất hàng tồn kho.
Tòa nhà theo phong cách hiện đại này nổi bật với những đường nét gọn gàng và hình khối hình học chắc chắn.
Người nông dân sớm phát hiện ra rằng đất dưới chân mình chắc và màu mỡ, rất thích hợp cho việc trồng trọt.
Phrasal verbs