Định nghĩa của từ firehouse

firehousenoun

trạm cứu hỏa

/ˈfaɪəhaʊs//ˈfaɪərhaʊs/

Thuật ngữ "firehouse" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Trước thời điểm này, các trạm cứu hỏa thường được gọi là "xe cứu hỏa" hoặc "nhà động cơ". Thuật ngữ "firehouse" được cho là bắt nguồn từ tên của một công ty cứu hỏa ở Thành phố New York, "Fire House" ở Phố South, được thành lập vào năm 1785. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào cuối những năm 1800 khi các thành phố bắt đầu xây dựng các trạm cứu hỏa chuyên dụng với kiến ​​trúc đồng nhất. Những tòa nhà này thường được thiết kế giống như những ngôi nhà, do đó có thuật ngữ "firehouse." Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ tòa nhà nào đóng vai trò là trụ sở của sở cứu hỏa hoặc công ty, bất kể phong cách kiến ​​trúc của tòa nhà đó.

namespace
Ví dụ:
  • The nearest firehouse to my house is just two blocks away, providing quick response times in the event of any emergency.

    Trạm cứu hỏa gần nhà tôi nhất chỉ cách hai dãy nhà, có thể phản ứng nhanh trong trường hợp khẩn cấp.

  • The old brick building on the corner has served as a firehouse for over a century, protecting the community from the dangers of fire.

    Tòa nhà gạch cũ ở góc phố đã được sử dụng làm trạm cứu hỏa trong hơn một thế kỷ, bảo vệ cộng đồng khỏi nguy cơ hỏa hoạn.

  • The firefighters at the local firehouse received a call to respond to a raging house fire in the middle of the night.

    Đội cứu hỏa tại đồn cứu hỏa địa phương nhận được cuộc gọi phản ứng trước một vụ cháy nhà dữ dội vào giữa đêm.

  • The bright red truck with flashing lights pulled out of the firehouse as the firefighters prepared for a routine drill.

    Chiếc xe tải màu đỏ tươi có đèn nhấp nháy chạy ra khỏi trạm cứu hỏa khi lính cứu hỏa chuẩn bị cho buổi diễn tập thường lệ.

  • The annual chili cook-off at the firehouse is a beloved tradition in our town, bringing together firefighters and community members for a fun-filled evening.

    Cuộc thi nấu ớt thường niên tại trạm cứu hỏa là một truyền thống được yêu thích ở thị trấn của chúng tôi, nơi quy tụ lính cứu hỏa và người dân địa phương trong một buổi tối vui vẻ.

  • After a long shift, the firefighters retreated to the firehouse for some much-needed rest and rejuvenation.

    Sau ca làm việc dài, lính cứu hỏa đã rút lui về trạm cứu hỏa để nghỉ ngơi và hồi phục sức lực.

  • The firehouse serves as a central hub for emergency responders, providing resources and support for overcoming any obstacle.

    Trạm cứu hỏa đóng vai trò là trung tâm ứng phó khẩn cấp, cung cấp nguồn lực và hỗ trợ để vượt qua mọi trở ngại.

  • The younger kids in our neighborhood adore visiting the firehouse and meeting the brave firefighters who protect them.

    Những đứa trẻ nhỏ trong khu phố của chúng tôi rất thích đến thăm trạm cứu hỏa và gặp gỡ những người lính cứu hỏa dũng cảm đang bảo vệ các em.

  • The firefighters at the nearby firehouse always make themselves available to educate local residents on fire safety and prevention.

    Đội cứu hỏa tại trạm cứu hỏa gần đó luôn sẵn sàng hỗ trợ người dân địa phương về an toàn và phòng cháy chữa cháy.

  • As the firefighters rushed out of the firehouse, their faces were set with determination and their spirits were high, ready to face any challenge that stood in their way.

    Khi lính cứu hỏa lao ra khỏi trạm cứu hỏa, khuôn mặt họ đầy quyết tâm và tinh thần phấn chấn, sẵn sàng đương đầu với mọi thử thách cản đường.