Định nghĩa của từ fingerprinting

fingerprintingnoun

dấu vân tay

/ˈfɪŋɡəprɪntɪŋ//ˈfɪŋɡərprɪntɪŋ/

Từ "fingerprinting" bắt nguồn từ quá trình thu thập và so sánh các mẫu dấu vân tay riêng lẻ, được gọi là dấu vân tay. Thuật ngữ "fingerprinting" được cho là đã được đặt ra vào cuối thế kỷ 19, ngay sau khi Sir Francis Galton phát hiện ra tính độc đáo của dấu vân tay vào năm 1892. Lần đầu tiên thuật ngữ "fingerprinting" được ghi chép là trong một bài báo năm 1901 trên Tạp chí Khoa học Pháp y, trong đó thuật ngữ này được sử dụng để mô tả quá trình thu thập và phân tích dấu vân tay nhằm mục đích nhận dạng. Trước đó, quá trình này được gọi là "dactylography" hoặc "nhận dạng dấu vân tay". Việc sử dụng rộng rãi dấu vân tay như một phương tiện nhận dạng và sự phát triển của khoa học dấu vân tay đã dẫn đến sự phổ biến của thuật ngữ "fingerprinting", từ đó trở thành một thuật ngữ phổ biến trong khoa học pháp y và văn hóa đại chúng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu điềm chỉ

namespace
Ví dụ:
  • In order to prevent theft, the jewelry store implemented a fingerprinting system for their staff to access the safe.

    Để ngăn ngừa trộm cắp, cửa hàng trang sức đã triển khai hệ thống lấy dấu vân tay cho nhân viên khi ra vào két an toàn.

  • The police were able to identify the suspect through fingerprinting left on the scene of the crime.

    Cảnh sát đã có thể xác định được nghi phạm thông qua dấu vân tay để lại tại hiện trường vụ án.

  • The biometric computer system at the office uses fingerprinting to ensure secure access for each employee.

    Hệ thống máy tính sinh trắc học tại văn phòng sử dụng dấu vân tay để đảm bảo quyền ra vào an toàn cho từng nhân viên.

  • The professor required students to submit a fingerprint as part of their exam to prevent cheating.

    Giáo sư yêu cầu sinh viên phải nộp dấu vân tay trong bài kiểm tra để ngăn chặn gian lận.

  • The implementation of fingerprinting in voting systems has been proposed as a way to prevent voter fraud.

    Việc áp dụng công nghệ lấy dấu vân tay trong hệ thống bỏ phiếu được đề xuất như một cách để ngăn chặn gian lận bầu cử.

  • The airport started using fingerprinting instead of boarding passes to provide faster and more secure ways for passengers to travel.

    Sân bay bắt đầu sử dụng dấu vân tay thay vì thẻ lên máy bay để cung cấp cách di chuyển nhanh hơn và an toàn hơn cho hành khách.

  • The company's fingerprinting technology allows for instant recognition of their customers, ensuring fast and personalized service.

    Công nghệ vân tay của công ty cho phép nhận dạng khách hàng ngay lập tức, đảm bảo dịch vụ nhanh chóng và được cá nhân hóa.

  • Some smartphones now come with fingerprinting technology allowing users to unlock their devices easily using a touch of their finger.

    Một số điện thoại thông minh hiện nay được trang bị công nghệ vân tay cho phép người dùng dễ dàng mở khóa thiết bị chỉ bằng cách chạm ngón tay.

  • The forensic scientists were able to identify the killer's identity after analyzing the fingerprinting left on the weapon.

    Các nhà khoa học pháp y đã có thể xác định danh tính kẻ giết người sau khi phân tích dấu vân tay để lại trên vũ khí.

  • The criminal investigation unit was able to distinguish between the victim's and suspect's fingerprinting at the scene of the crime, resulting in a quick arrest.

    Đơn vị điều tra tội phạm đã có thể phân biệt được dấu vân tay của nạn nhân và nghi phạm tại hiện trường vụ án, dẫn đến việc bắt giữ nhanh chóng.