Định nghĩa của từ fingerprint

fingerprintnoun

vân tay

/ˈfɪŋɡəprɪnt//ˈfɪŋɡərprɪnt/

Thuật ngữ "fingerprint" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, kết hợp các từ "finger" và "in". Khái niệm sử dụng các mẫu ngón tay độc đáo để nhận dạng đã có từ nhiều thế kỷ, với các nền văn minh sơ khai như người Trung Quốc sử dụng dấu vân tay cho mục đích pháp lý. Tuy nhiên, thuật ngữ hiện đại "fingerprint" xuất hiện cùng với sự phát triển của các kỹ thuật lấy dấu vân tay khoa học, do Sir William Herschel và Henry Faulds tiên phong vào những năm 1800. Thuật ngữ này nắm bắt được bản chất của những dấu vân tay độc đáo này do ngón tay để lại, dẫn đến việc áp dụng rộng rãi trong thực thi pháp luật và điều tra tội phạm.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu điềm chỉ

namespace
Ví dụ:
  • The suspect left a clear fingerprint on the door handle, which provided the police with a lead in their investigation.

    Nghi phạm đã để lại dấu vân tay rõ ràng trên tay nắm cửa, giúp cảnh sát có manh mối trong cuộc điều tra.

  • The fingerprint analysis revealed that the criminal had a unique pattern of ridges on their fingertips, allowing the police to positively identify them.

    Phân tích dấu vân tay cho thấy tên tội phạm có hoa văn đường vân đặc biệt trên đầu ngón tay, giúp cảnh sát có thể nhận dạng chính xác.

  • The fingerprints on the counter matched those taken from the robber's hands, confirming their involvement in the crime.

    Dấu vân tay trên quầy trùng khớp với dấu vân tay lấy từ tay tên cướp, xác nhận sự liên quan của chúng đến tội ác này.

  • Scientists can now extract DNA from a fingerprint, providing even more detailed evidence in forensic investigations.

    Các nhà khoa học hiện có thể trích xuất DNA từ dấu vân tay, cung cấp bằng chứng chi tiết hơn trong điều tra pháp y.

  • The fingerprint database has grown exponentially over the years, allowing investigators to quickly compare old and new prints.

    Cơ sở dữ liệu dấu vân tay đã tăng trưởng theo cấp số nhân trong những năm qua, cho phép các nhà điều tra nhanh chóng so sánh dấu vân tay cũ và mới.

  • Forensic analysts can now visualize and compare fingerprints using advanced imaging techniques, aiding in complex investigations.

    Các nhà phân tích pháp y hiện có thể hình dung và so sánh dấu vân tay bằng các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến, hỗ trợ cho các cuộc điều tra phức tạp.

  • In some cases, fingerprint analysis can also reveal information about the age, gender, and occupation of the individual.

    Trong một số trường hợp, phân tích dấu vân tay cũng có thể tiết lộ thông tin về tuổi tác, giới tính và nghề nghiệp của cá nhân.

  • Listening to music can leave a temporary fingerprint on the eardrums, revealing what songs a person has been listening to.

    Nghe nhạc có thể để lại dấu vân tay tạm thời trên màng nhĩ, tiết lộ những bài hát mà một người đã nghe.

  • Children can leave distinctive fingerprint patterns on their artwork, making the unique designs more easily identifiable to parents.

    Trẻ em có thể để lại các mẫu dấu vân tay đặc biệt trên tác phẩm nghệ thuật của mình, giúp cha mẹ dễ dàng nhận biết các thiết kế độc đáo đó hơn.

  • Fingerprint technology is also being used to secure bank transactions and other sensitive financial data, providing an additional layer of protection.

    Công nghệ vân tay cũng đang được sử dụng để bảo mật các giao dịch ngân hàng và dữ liệu tài chính nhạy cảm khác, cung cấp thêm một lớp bảo vệ.