Định nghĩa của từ filmgoer

filmgoernoun

người xem phim

/ˈfɪlmɡəʊə(r)//ˈfɪlmɡəʊər/

Từ "filmgoer" là một phát minh tương đối mới, có từ đầu thế kỷ 20. Nó kết hợp "film", ám chỉ phim ảnh chuyển động, và "goer", chỉ người tham dự hoặc thường xuyên lui tới một nơi nào đó. Từ này xuất hiện khi điện ảnh trở nên phổ biến và trở thành một hình thức giải trí thường xuyên. Nó nhấn mạnh hành động đi xem phim, làm nổi bật khía cạnh xã hội và cộng đồng của trải nghiệm điện ảnh. Trong khi "moviegoer" là một từ đồng nghĩa phổ biến hơn, "filmgoer" ám chỉ đối tượng khán giả có hiểu biết hơn, thường gắn liền với những người yêu phim và những người đánh giá cao nghệ thuật điện ảnh.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười đi xem phim

namespace
Ví dụ:
  • The avid filmgoer arrived early at the theater to secure a good seat for the latest box office hit.

    Những người đam mê phim ảnh đã đến rạp sớm để có được chỗ ngồi tốt để xem bộ phim mới nhất đang được mong đợi.

  • Whenever a critically acclaimed film is released, movie buffs and filmgoers flock to the cinema to experience it for themselves.

    Bất cứ khi nào một bộ phim được giới phê bình đánh giá cao được phát hành, những người đam mê phim ảnh và khán giả sẽ đổ xô đến rạp để tự mình trải nghiệm.

  • As a committed filmgoer, she has watched every Academy Award-winning film from the past decade.

    Là một người đam mê phim ảnh, cô đã xem mọi bộ phim đoạt giải Oscar trong thập kỷ qua.

  • The passive filmgoer preferred to watch the latest blockbuster from the comfort of their couch rather than deal with the crowds at the theater.

    Những người xem phim thụ động thích xem phim bom tấn mới nhất trên chiếc ghế dài thoải mái của mình hơn là chen chúc với đám đông ở rạp.

  • The retired professor, who had been a dedicated filmgoer throughout his life, shared his love of classic cinema with college students through regular screenings.

    Vị giáo sư đã nghỉ hưu, người luôn đam mê xem phim trong suốt cuộc đời mình, đã chia sẻ tình yêu của mình đối với điện ảnh cổ điển với sinh viên đại học thông qua các buổi chiếu phim thường xuyên.

  • As a filmgoer who appreciated the artful use of light and shadow, she was disappointed by the overly bright lighting in the cinematographer's latest work.

    Là một người xem phim đánh giá cao cách sử dụng sáng tạo giữa ánh sáng và bóng tối, cô đã thất vọng vì ánh sáng quá sáng trong tác phẩm mới nhất của nhà quay phim.

  • Dreaming of a career in the movie industry, the aspiring filmgoer attended regular film festivals and movie premieres.

    Với ước mơ theo đuổi sự nghiệp trong ngành công nghiệp điện ảnh, cô gái trẻ đầy hoài bão này thường xuyên tham dự các liên hoan phim và buổi ra mắt phim.

  • On rainy days, the die-hard movie buff found solace in the flickering lights of the cozy theater, preferring the company of the films to that of people.

    Vào những ngày mưa, những người đam mê phim ảnh tìm thấy niềm an ủi trong ánh đèn nhấp nháy của rạp chiếu phim ấm cúng, thích xem phim hơn là gặp gỡ mọi người.

  • The seasoned filmgoer observed the evolution of cinema, admiring how cinema had grown from its silent, black-and-white origins.

    Những người xem phim dày dạn kinh nghiệm đã quan sát sự phát triển của điện ảnh, ngưỡng mộ cách điện ảnh phát triển từ phim câm đen trắng ban đầu.

  • The routine filmgoer immersed themselves in the cinema, binging on films day and night, unwilling to break free from their cinema cocoon.

    Những người thường xuyên đi xem phim đắm chìm vào rạp chiếu phim, say sưa xem phim cả ngày lẫn đêm, không muốn thoát khỏi cái kén điện ảnh của mình.

Từ, cụm từ liên quan