Định nghĩa của từ cinemagoer

cinemagoernoun

người xem phim

/ˈsɪnəməɡəʊə(r)//ˈsɪnəməɡəʊər/

"Cinemagoer" là một từ tương đối hiện đại, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, thời điểm mà điện ảnh đang nhanh chóng trở nên phổ biến. Đây là sự kết hợp giữa "cinema" (một dạng rút gọn của "cinematograph", máy quay phim đầu tiên) và "goer", dùng để chỉ người thường xuyên đến một địa điểm nào đó. Hậu tố "-goer" thường được dùng để tạo danh từ mô tả những người tham gia vào một hoạt động nào đó, chẳng hạn như "churchgoer" hoặc "shopper". Do đó, thuật ngữ "cinemagoer" phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của điện ảnh về mặt văn hóa và sự xuất hiện của một lượng khán giả trung thành.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười xem chiếu bóng

namespace
Ví dụ:
  • Last Friday, the cinemagoer eagerly waited in line for the release of the new blockbuster movie at the local cinema.

    Thứ sáu tuần trước, người đi xem phim đã háo hức xếp hàng chờ đợi để được xem bộ phim bom tấn mới ra mắt tại rạp chiếu phim địa phương.

  • The cinemagoer happily munched on popcorn and sipped a drink as they settled into their seat to watch the captivating story unfold on the big screen.

    Người đi xem phim vui vẻ nhai bỏng ngô và nhấp một ngụm đồ uống trong khi ngồi vào chỗ để xem câu chuyện hấp dẫn diễn ra trên màn hình lớn.

  • The cinemagoer left the theatre overwhelmed with emotion after watching the emotionally charged drama.

    Người xem phim rời khỏi rạp với cảm xúc dâng trào sau khi xem bộ phim đầy cảm xúc này.

  • The cinemagoer impatiently tapped their foot as they waited in a crowded foyer for the next showing to begin.

    Những người đi xem phim nhịp chân một cách sốt ruột khi họ chờ đợi trong tiền sảnh đông đúc cho buổi chiếu tiếp theo bắt đầu.

  • Having missed the initial screening, the cinemagoer was thrilled to finally catch the critically acclaimed movie that everyone was raving about.

    Sau khi bỏ lỡ buổi chiếu đầu tiên, người xem phim đã vô cùng vui mừng khi cuối cùng cũng được xem bộ phim được giới phê bình đánh giá cao và mọi người đều khen ngợi.

  • The cinemagoer was thrilled to see their favourite actor on the big screen, and was disappointed when they didn't appear in the second half of the movie.

    Người xem phim rất vui mừng khi thấy diễn viên yêu thích của mình trên màn ảnh rộng, và thất vọng khi họ không xuất hiện trong nửa sau của bộ phim.

  • The cinemagoer marvelled at the seamless special effects and dazzling cinematography during the action-packed sequence.

    Người xem phim kinh ngạc trước những hiệu ứng đặc biệt liền mạch và kỹ thuật quay phim tuyệt vời trong suốt chuỗi cảnh hành động đầy hấp dẫn.

  • The cinemagoer couldn't quite follow the plot as the movie failed to deliver a coherent narrative.

    Người xem phim không thể theo dõi hết cốt truyện vì bộ phim không truyền tải được một câu chuyện mạch lạc.

  • Unable to resist the urge, the cinemagoer sneaked in a bag of sweets and proceeded to stuff their face in silence.

    Không thể cưỡng lại sự thôi thúc, người đi xem phim lén mang vào một túi kẹo và tiếp tục nhét đầy miệng trong im lặng.

  • The cinemagoer left the theatre thoroughly entertained, pretending not to notice the crumpled wrappers of snacks littered in the aisle behind them.

    Người đi xem phim rời khỏi rạp với tâm trạng vô cùng thích thú, giả vờ không để ý đến những vỏ hộp đồ ăn vặt nhàu nát nằm rải rác trên lối đi phía sau họ.

Từ, cụm từ liên quan