Định nghĩa của từ moviegoer

moviegoernoun

người xem phim

/ˈmuːviɡəʊə(r)//ˈmuːviɡəʊər/

Từ "moviegoer" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 khi ngành công nghiệp điện ảnh trở nên phổ biến. Từ này kết hợp danh từ "movie" và hậu tố "-goer", có nghĩa là người thường xuyên tham gia vào một hoạt động cụ thể. "Moviegoer" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào khoảng năm 1915, phản ánh xu hướng ngày càng tăng của những người đến rạp chiếu phim. Thuật ngữ này nắm bắt được bản chất của những cá nhân yêu thích phim ảnh, nhấn mạnh đến việc họ thường xuyên đến rạp và đam mê trải nghiệm điện ảnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đi xem chiếu bóng

namespace
Ví dụ:
  • The theater was packed with enthusiastic moviegoers eagerly anticipating the premiere of the latest blockbuster.

    Rạp chiếu phim chật kín những khán giả háo hức mong chờ buổi ra mắt bộ phim bom tấn mới nhất.

  • As a regular moviegoer, Jane always scans the movie listings for new releases that she hasn't seen yet.

    Là một người thường xuyên đi xem phim, Jane luôn xem danh sách phim để tìm những phim mới phát hành mà cô chưa xem.

  • The moviegoer's experience was ruined when a group of rowdy teenagers kept talking through the entire film.

    Trải nghiệm của người xem phim bị hủy hoại khi một nhóm thanh thiếu niên ồn ào liên tục nói chuyện suốt cả bộ phim.

  • Tom, an avid moviegoer, prefers films with a strong storyline and compelling characters rather than mindless action flicks.

    Tom, một người đam mê phim ảnh, thích những bộ phim có cốt truyện hấp dẫn và nhân vật hấp dẫn hơn là những bộ phim hành động vô nghĩa.

  • The moviegoer's joy turned to disappointment when the film failed to live up to the high expectations they had built beforehand.

    Niềm vui của người xem phim chuyển thành sự thất vọng khi bộ phim không đáp ứng được kỳ vọng cao mà họ đã xây dựng trước đó.

  • The busy mom of two made the most of her free time by treating herself to a movie once a week, making her a loyal moviegoer.

    Người mẹ bận rộn của hai đứa con đã tận dụng tối đa thời gian rảnh rỗi của mình bằng cách tự thưởng cho mình một lần xem phim mỗi tuần, khiến cô trở thành một khán giả trung thành.

  • The cinema decided to show classic movies on certain evenings for die-hard moviegoers who appreciate films from the golden age of cinema.

    Rạp chiếu phim quyết định chiếu những bộ phim kinh điển vào một số buổi tối nhất định dành cho những khán giả trung thành yêu thích những bộ phim từ thời kỳ hoàng kim của điện ảnh.

  • The sleek black cinemas in the heart of the city attract moviegoers from all walks of life regardless of the weather.

    Những rạp chiếu phim đen bóng loáng ở trung tâm thành phố thu hút khán giả từ mọi tầng lớp bất kể thời tiết.

  • The moviegoer felt sorry for the actor who risked his career appearing in the critically panned film, which failed to impress the audience.

    Khán giả cảm thấy tiếc cho nam diễn viên đã đánh đổi sự nghiệp của mình để xuất hiện trong bộ phim bị chỉ trích gay gắt, không gây được ấn tượng với khán giả.

  • As a moviegoer, Lisa always prefers to watch films with a message, which leaves her pondering over deep thoughts long after its ending.

    Là một người thích xem phim, Lisa luôn thích xem những bộ phim có thông điệp nào đó, khiến cô ấy phải suy ngẫm sâu sắc rất lâu sau khi bộ phim kết thúc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches